越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码9018901800

    商品描述:trọn bộ giá khung thủy lực di động dùng trong hầm lò, kí hiệu xdy-1t2li (gồm 03 phần: phần kết cấu thủy lực, phần cơ kết... 产品标签:carton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018901600

    商品描述:linh kiện của máy kéo gl61 dùng cho máy nông nghiệp: bộ vòng bi trong hộp số của máy kéo bằng sắt, gồm 14 cái kt: phi từ... 产品标签:paper box,pipeline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018901500

    商品描述:vải dệt thoi,được dệt từ các sợi có màu khác nhau, t.phần 100% filament polyester không dún,bề mặt không tráng phủ, trọn... 产品标签:carton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018901200

    商品描述:nồi cơm điện loại cơ, hiệu sowun, model: sw 628,công suất 650w,điện áp 220v/50hz,dung tích 2,0 lít,có đai ủ 3 chiều,loại... 产品标签:mill,steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018901000

    商品描述:máy cắt laser h15 170w+170w (gồm phụ kiện kèm theo) ,công suất 2.5kw; 50/60hz; điện áp 220v, nhà sản xuất: guangzhou han... 产品标签:semiconductor,bulb,armarium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018900900

    商品描述:phụ kiện thiết bị y tế: kim laser trị liệu dùng cho thiết bị laser bán dẫn trị liệu hai đầu phát, (once-using optical fi... 产品标签:dacron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018900800

    商品描述:yidouzyme 868 bổ sung hỗn hợp trong thức ăn chăn nuôi đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%. phù hợp thông tư 26/2012/ttbnnpt... 产品标签:rearview mirror,switch,carrot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018900700

    商品描述:cáp dự ứng lực, đường kính 15.24mm, độ trùng thấp theo tiêu chuẩn astm a416-2006 grade 270, gồm 07 sợi/ 01 tao cáp, khôn... 产品标签:leather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018900600

    商品描述:đai dây cao su (dây cu roa) ,có mặt cắt hình thang (v belt) loại b60,61,62,63,64,65,66,67,68,69,70. hiệu miskoshi (7232p... 产品标签:glue,rice transplanter,harvester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018900500

    商品描述:đai dây cao su (dây cu roa) ,có mặt cắt hình thang (v belt) loại b71,72,73,74,75,76,77,78,79,80,81. hiệu miskoshi (5262p... 产品标签:clutch,chassis,hand shank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018900400

    商品描述:nguyên liệu sx kem đánh răng: sodium sacharin- giấy xác nhận khai báo hóa chất số: 021745/gxn-chứng thư giám định tham k... 产品标签:hinge 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018900300

    商品描述:máy in infinity fy-3208r (in phun) dùng trong công nghiệp (không in tiền) ,khổ 3200mm,có k.n kết nối với máy xử lý dữ li... 产品标签:clutch,cultivator,zipper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018900200

    商品描述:vĩ đồ chơi không pin loại nhỏ < 15cm (vĩ ráp, vĩ siêu nhân, vĩ robo, vĩ xe, vĩ máy bay, vĩ bếp, vĩ câu cá, vĩ bác sĩ,... 产品标签:tiller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018900100

    商品描述:máy chơi game lùa vịt (ducky splash) . trong thời gian nhất định, 2 bé sẽ dùng súng nước lùa đàn vịt vào chuồng. ai lùa ... 产品标签:rubber blanket,glue,synthetic staple fibre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018500100

    商品描述:bếp lò 2 họng đốt có quạt thổi hiệu new world, model: zcy2-52/104y1, sử dụng lp-gas, công suất 104 kw = 354.848 btu, hệ ... 产品标签:strapping machine,carrot,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018499900

    商品描述:công tắc mini điện áp 5v, dòng 1ma,dùng làm nút bấm điều khiển trên mạch điện tử (linh kiện điện tử dùng cho mạch điều k... 产品标签:thermostat,bottle warmer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018490600

    商品描述:tấm phíp cách nhiệt bằng chất liệu keo epoxy 38% và sợi thủy tinh 62%, dùng để cách nhiệt cho lò luyện thép (65 kg/tấm) ... 产品标签:fuse,thermostat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030409900

    商品描述:màng poly ethylene hút tĩnh điện dạng cuận sj-500p, kích thước (0.04mm x 1210mm x 200m) , không xốp chưa được gia cố chư... 产品标签:vitamin c,diesel engine,couch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030400100

    商品描述:giày người lớn loại thường bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhưa, mũ giày bằng nhựa, hiệu meilishu, sport, beanhead, love, an... 产品标签:cylinder,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030390100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: trụ... 产品标签:copper wire,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030339900

    商品描述:máy sấy hoàn toàn tự động model gdz-15, chức năng: sấy khô quần áo, vải vóc.công suất mỗi lần sấy 15 kg vải khô.công suấ... 产品标签:diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030330500

    商品描述:bu lông đầu lục giác dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj1043v8je6-d, tt đến 2.5 tấn,động cơ diesel yz4102zlq,dung tíc... 产品标签:diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030330400

    商品描述:dây đai răng (dây curoa) bằng cao su lõi sợi kim loại dùng trong dây chuyền tráng gạch men. kí hiệu 650h100, rộng 25mm x... 产品标签:diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030330200

    商品描述:vải dệt nổi vòng blackout b08 3pass 100% polyeste, khổ 280cm, dạng cuộn. vải đã ngâm tẩm, đã tráng phủ bề mặt bằng pvc, ... 产品标签:polyeste,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9028900200

    商品描述:thép không gỉ dạng cuộn, grade: 410s, mill edge (0.29mm-0.39mm x 620mm -750mm x coil) , hàng mới 100%. (lượng hàng thực ... 产品标签:fiber,ceramics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9028900100

    商品描述:sơ mi rơ mooc tải chở container 40 ft; 3 trục; không sàn; không thành; nhãn hiệu: cimc; model: zjv9400tjz; năm sx: 2015;... 产品标签:bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9028309900

    商品描述:máy hút liệu tự động dùng hút hạt nhưạ (nguyên liệu) lên máy sản xuất nhựa, hoạt động bằng điện 3 pha, model: wsal-800g ... 产品标签:contton,bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9028300100

    商品描述:ô tô satxi có buồng lái hiệu cnhtc model zz1317n4667n1,đcdiezel wd615.47,273kw,dtxl 9726cm3, tt 10700kg, ttl 31000kg, ta... 产品标签:electromotor,sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9028209900

    商品描述:máy cắt vải tự động, chạy bằng điện 220v, công suất 450w. nhãn hiệu: kwang sung, model: czd-b11. hàng mới 100% @ 产品标签:polyester,floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9028200300

    商品描述:sản phẩm không dệt tráng phủ nhựa tổng hợp một mặt dạng cuộn, loại không xốp khổ (1 - 2) m, dày <0.5mm, trọng lượng trên... 产品标签:concrete,trunk 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9028200100

    商品描述:máy đào, ký hiệu cdm6085, nhãn hiệu lonking, tự trọng 8600kg, dung tích gàu 0.36m3, động cơ diesel công suất 57.7kw. sản... 产品标签:diaphragm pump,water purifier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9028100100

    商品描述:bộ đèn chùm (đèn led,bóng tháo dời,58 bóng/bộ,40w/bóng,58đui xoáy/bộ) . hiệu zhongshan pacific lighting.chất liệu: thủy ... 产品标签:water pump,gasoline engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018490500

    商品描述:đồng hồ hiển thị áp suất xmt608, nguồn 220vac, tín hiệu đầu ra 4~20ma, dùng để đo áp suất dầu, khu liên hiệp gang thép h... 产品标签:sterilizer,water bottle,heater 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018490400

    商品描述:phụ tùng động cơ diesenl mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp &cơ khí (nhà sản xuất dingcheng &tongcheng) : g... 产品标签:led,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018490200

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: độn... 产品标签:helmet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018399900

    商品描述:cần trục bánh lốp,nhãn hiệu: kobelco, model: rk500, đ/cơ diesel, c/suất: 257 kw. t/trọng lượng: 32.800kg, tải trọng nâng... 产品标签:binder,carrots,catheter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009320100

    商品描述:van an tòan (bằng đồng, đường kính 0.62cm) -2104110069-1 - safety valve (2104110012) (linh kiện sx máy nén khí - hàng mớ... 产品标签:spray paint 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009310500

    商品描述:bối mẫu (thân hành) bulbus fritillariae nguyên liệu thuốc bắc dạng chưa thái, cắt lát, chưa nghiền @ 产品标签:bulbus,traffic configures 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009310300

    商品描述:bộdraptrảigiường-singlefittedsheetset-jasicastripes-pink. hiệuvitadicasanicomicroxtdobby (100%polyestermicrofiber,gồm 1d... 产品标签:vulcanized rubber tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009220100

    商品描述:chậu rửa bát đĩa bằng đá granite lgn50032, kích thước 1160 x 500mm, hiệu birillo (2 hố 1 bàn) (hàng mới 100%) @ 产品标签:tires,granite,rotate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009210100

    商品描述:dàn lạnh máy điều hòa đặt sàn 1 chiều 24000btu, model fc 24, loại 220v/50hz/1ph, nhãn hiệu funiki, bao gồm điều khiển từ... 产品标签:polyme,brake switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4009129900

    商品描述:nguyên liệu dược sản xuất thuốc: d-alpha tocopheryl acetate 96% (vitamin e acetate) usp 36- lô: ej201405202c - nsx: 05/1... 产品标签:water pipe,tube,generators 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4008290100

    商品描述:cuộn cảm chuyển đổi tĩnh điện, chuyển từ dùng điện xoay chiều sang dòng điện một chiều của điện thoại di động, kích thướ... 产品标签:polymer,carbon steel wire,electromagnetic sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4008219900

    商品描述:túi lọc bụi chịu nhiệt fms khổ 130x2500mm (chất liệu vải dệt có tráng phủ) dùng trong nhà máy xi măng - fms filter bag (... 产品标签:screwdriver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4008210100

    商品描述:chậu rửa lavabo bằng thuỷ tinh thường, cỡ (60x40x18) cm đến (82x46x21) cm, không vòi, không cần gạt, không bộ phận xả nư... 产品标签:new crop,rubber cyborg 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4008199900

    商品描述:thép tấm hợp kim bo, cán phẳng, rộng >600mm, được cán nóng, không phủ mạ hoặc tráng, q235b-b: 40mm x 2000mm x 12000mm. h... 产品标签:seatbelt,new sheets,new crop 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4008190100

    商品描述:sản phẩm không dệt được tạo thành từ sơ cắt ngắn polyeste trọng lượng trên 25.2g/m2 nhưng không quá 70 g/m2, khổ <=1.2m,... 产品标签:the feather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4005910100

    商品描述:bơm nước ly tâm dùng cho máy giặt có sức chứa 6-10kg vải khô một lần giặt, công suất không quá 8000m3/h, đường kính cửa ... 产品标签:babay shoes,cell phone camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4005100100

    商品描述:lồng nuôi hải sản bằng lưới khung sắt, kích thước miệng <= (22x35) cm, hiệu xili, longteng, longteng yu wang, fishinh ta... 产品标签:wardrobe,industrial bed 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4004009900

    商品描述:thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình (set top box) model: stb-9832c gồm thân máy thiết bị và phụ kiện đồng bộ: cáp hdmi... 产品标签:ceiling light,chain,gas pumps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894