[越南] HS编码9028200100
编码描述:máy đào, ký hiệu cdm6085, nhãn hiệu lonking, tự trọng 8600kg, dung tích gàu 0.36m3, động cơ diesel công suất 57.7kw. sản xuất năm 2015, mới 100%.số khung: s15030148, số máy: 01035a @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
diaphragm pump,water purifier
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9028200100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计87笔交易记录。上图是HS编码9028200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
19
-
carbones del cerrejon ltd.
11
-
ооо ла редут рус
9
-
s c johnson&son chile ltd.
8
-
ооо икеа торг
8
-
公司名
交易量
-
other
146
-
jiangxi jiangling motors i e co
19
-
phoenix international freight services ltd.
8
-
caterpillar usa c v boite
8
-
renault
7
-
国家地区
交易量
-
other
355
-
china
232
-
united states
145
-
germany
42
-
hong kong
33
-
公司名
交易量
-
valparaiso
41
-
long beach ca
36
-
manzanillo
32
-
los angeles
31
-
seattle wa
28
-
公司名
交易量
-
hong kong
34
-
busan
33
-
yantian
32
-
miami mia miami international airport
28
-
ningbo
23
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
hong kong xinghua communication co
采购商
cty tnhh công nghệ viễn thông toàn cầu
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
700
-
HS编码
9028200100
产品标签
water purifier
diaphragm pump
-
产品描述
bộ chuyển đổi quang điện 1fo, tx/rx: 1310/1550nm, 10/100m, đơn mốt, 25km, hiệu global tel, có kèm theo bộ sạc, hàng mới 100% @