首页> HS编码库> 越南> HS编码9030330400

[越南] HS编码9030330400

编码描述:dây đai răng (dây curoa) bằng cao su lõi sợi kim loại dùng trong dây chuyền tráng gạch men. kí hiệu 650h100, rộng 25mm x dài 650mm. chu vi ngoai 60cm- 180cm; mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: diesel engine

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码9030330400的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计93笔交易记录。上图是HS编码9030330400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • aerocasillas s.a. 45
  • peugeot citgroen argentina s.a. 31
  • finning chile s.a. 19
  • зао форд мотор компани 14
  • ford argentina sca 13

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 637
  • china 490
  • united states 394
  • india 75
  • taiwan 72
  • 公司名 交易量
  • long beach ca 137
  • москва 95
  • los angeles 82
  • newark nj 74
  • seattle wa 72

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/07
  • 供应商 changzhou wenjian machinery co.ltd.
    采购商 viet trung co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 50.4
  • HS编码 9030330400
    产品标签 diesel engine
  • 产品描述 phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : pít tông (s1100a) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894