[越南] HS编码9028300100
编码描述:ô tô satxi có buồng lái hiệu cnhtc model zz1317n4667n1,đcdiezel wd615.47,273kw,dtxl 9726cm3, tt 10700kg, ttl 31000kg, tay lái bên trái, mới 100% sx 2015 tại trung quốc (mã hs 98363090 theo chương 98-tt122 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
electromotor,sewing machine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9028300100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计131笔交易记录。上图是HS编码9028300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
23
-
wal mart puerto rico amigo
20
-
inversiones bahia leones ltd.
15
-
ооо ла редут рус
15
-
ооо икеа торг
13
-
公司名
交易量
-
other
128
-
jiangxi jiangling motors i e co
23
-
machinery corp.of america inc.
12
-
internationaltruck engine co
10
-
ф.грунбек вассерауфберайтунг
10
-
国家地区
交易量
-
other
418
-
china
305
-
united states
211
-
panama
35
-
mexico
27
-
公司名
交易量
-
dinh vu port hai phong
54
-
san antonio
53
-
long beach ca
52
-
valparaiso
49
-
los angeles
36
-
公司名
交易量
-
busan
34
-
shanghai
34
-
yantian
28
-
miami mia miami international airport
26
-
otros ptos de china
24
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
jack sewing machine co. ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh và xuất nhập khẩu đông dương
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
5390
-
HS编码
9028300100
产品标签
sewing machine
electromotor
-
产品描述
máy khâu công nghiệp loại trần đè, mô tơ liền trục, điện 1 pha 220v-400w, model: jk-8669di-01gbx356, xuất xứ china mới 100% @