[越南] HS编码4008190100
编码描述:sản phẩm không dệt được tạo thành từ sơ cắt ngắn polyeste trọng lượng trên 25.2g/m2 nhưng không quá 70 g/m2, khổ <=1.2m, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
the feather
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4008190100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计37笔交易记录。上图是HS编码4008190100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
19
-
peugeot citgroen argentina s.a.
18
-
toyota argentinas.a
10
-
dhl global forwading
9
-
grupo sigal inc.s.a.
9
-
公司名
交易量
-
other
212
-
caterpillar usa c v boite
9
-
jiangxi jiangling motors i e co
8
-
bel star s.a.
8
-
econexpresscargo
8
-
国家地区
交易量
-
other
315
-
united states
174
-
china
170
-
germany
67
-
poland
37
-
公司名
交易量
-
los angeles
60
-
long beach ca
55
-
москва
30
-
valparaiso
29
-
aeropuerto com a m
24
-
公司名
交易量
-
hong kong
46
-
miami mia miami international airport
39
-
yantian
33
-
ua київ
32
-
ningbo
25
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
26.62
-
HS编码
4008190100
产品标签
the feather
-
产品描述
w705759s439 - bu lông, hàng mới 100% @