[越南] HS编码9018399900
编码描述:cần trục bánh lốp,nhãn hiệu: kobelco, model: rk500, đ/cơ diesel, c/suất: 257 kw. t/trọng lượng: 32.800kg, tải trọng nâng lớn nhất: 45 tấn.s/xuất năm 1991. hàng đã qua sử dụng. sk: r450-1202; sm: 6d22-166282. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
binder,carrots,catheter
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9018399900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计411笔交易记录。上图是HS编码9018399900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
sanyfico s.a.
2546
-
roche international llc
847
-
covidien uruguay s.a.
406
-
badesur s.a.
364
-
nipro medical el salvador
321
-
公司名
交易量
-
other
1336
-
electro plas
450
-
caterpillar usa c v boite
80
-
jiangxi jiangling motors i e co
44
-
rush uruguay ltd.
43
-
国家地区
交易量
-
other
2381
-
china
1413
-
united states
1008
-
taiwan
250
-
france
205
-
公司名
交易量
-
los angeles
438
-
long beach ca
292
-
aeropuerto com a merino b
248
-
san antonio
227
-
москва
219
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
268
-
shanghai
245
-
kao hsiung
233
-
ua київ
219
-
busan
181
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
chinadawn garment dalian co.ltd.
采购商
tổng công ty may 10 công ty cổ phần
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
44
-
HS编码
9018399900
产品标签
catheter
carrots
binder
-
产品描述
p4 - nhãn giấy mới 100% @