首页> HS编码库> 越南> HS编码9018901800

[越南] HS编码9018901800

编码描述:trọn bộ giá khung thủy lực di động dùng trong hầm lò, kí hiệu xdy-1t2li (gồm 03 phần: phần kết cấu thủy lực, phần cơ kết cấu, phần phụ kiện thủy lực) , hàng mới 100%. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: carton

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码9018901800的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计23笔交易记录。上图是HS编码9018901800的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • aerocasillas s.a. 11
  • finning chile s.a. 9
  • eurotiendas 8
  • abarca quesada juan maria 8
  • peugeot citgroen argentina s.a. 7

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • united states 172
  • other 171
  • china 114
  • hong kong 29
  • france 26
  • 公司名 交易量
  • los angeles 24
  • valparaiso 24
  • norfolk 21
  • san antonio 21
  • москва 19

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/06
  • 供应商 stora enso inpac packing co.ltd.
    采购商 chi nhánh công ty cổ phần giao nhận và vận chuyển in do trần
  • 出口港 ---
    进口港 huu nghi border gate lang son
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 758.4
  • HS编码 9018901800
    产品标签 carton
  • 产品描述 96034t4: sc minipico50 040-116716 nokia130 ss eur- hộp giấy dùng để đóng gói sản phẩm @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894