[越南] HS编码9028200300
编码描述:sản phẩm không dệt tráng phủ nhựa tổng hợp một mặt dạng cuộn, loại không xốp khổ (1 - 2) m, dày <0.5mm, trọng lượng trên 70g/m2 nhưng không quá 150g/m2, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
concrete,trunk
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9028200300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计57笔交易记录。上图是HS编码9028200300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
11
-
correos de costa rica s.a.
11
-
aerocasillas s.a.
8
-
công ty tnhh ford việt nam
8
-
carbones del cerrejon ltd.
7
-
公司名
交易量
-
other
118
-
caterpillar usa c v boite
9
-
jiangxi jiangling motors i e co
8
-
falcon trading allaince
6
-
distribution center dubai
6
-
国家地区
交易量
-
other
235
-
china
180
-
united states
153
-
germany
32
-
mexico
19
-
公司名
交易量
-
long beach ca
31
-
seattle wa
23
-
san antonio
22
-
los angeles
21
-
valparaiso
21
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
28
-
busan
22
-
shanghai
21
-
yantian
20
-
ua київ
17
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
ivory co.ltd wujiang shangtone textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh ivory việt nam thanh hóa
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3789.4
-
HS编码
9028200300
产品标签
concrete
trunk
-
产品描述
vt3 - vải dệt thoi 100% nylon 56'', 2638yds @