[越南] HS编码9018901500
编码描述:vải dệt thoi,được dệt từ các sợi có màu khác nhau, t.phần 100% filament polyester không dún,bề mặt không tráng phủ, trọng lượng (170 - 300g/m2) khổ (1,2 - 2,3m) dạng cuộn,do trung quốc sản xuất, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
carton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9018901500的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计123笔交易记录。上图是HS编码9018901500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
loreal chile s.a.
15
-
ооо автоприоритет
14
-
carbones del cerrejon ltd.
13
-
aerocasillas s.a.
12
-
cty tnhh thắng huy
12
-
公司名
交易量
-
other
145
-
zhangzhou rich link trading co.ltd.
12
-
caterpillar usa c v boite
12
-
stora enso inpac packing co.ltd.
10
-
vanderburgh & co inc
9
-
国家地区
交易量
-
other
422
-
china
275
-
united states
179
-
germany
50
-
hong kong
40
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
66
-
newark nj
48
-
los angeles
43
-
valparaiso
32
-
manzanillo
31
-
公司名
交易量
-
hong kong
44
-
miami
34
-
yantian
33
-
miami mia miami international airport
29
-
shanghai
27
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
stora enso inpac packing co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần giao nhận và vận chuyển in do trần
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
748.8
-
HS编码
9018901500
产品标签
carton
-
产品描述
9603796: sc exos 040-124159 p6199 3g ds eur- hộp dùng để đóng gói sản phẩm @