[越南] HS编码9206000100
编码描述:lọc chữ y, dùng để xả cặn trong đường ống nước,316l (loại van lọc có lưới lọc, đường kính trong cửa nạp từ 2.5 đến 25cm, hai đầu mặt bích ghép nối với đường ống, đầu còn lại bịt kín đựng cặn lọc) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,pu,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9206000100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计89笔交易记录。上图是HS编码9206000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
33
-
consultores reyva s.a.
26
-
renault argentina s.a.
22
-
blanko 20 gmbh & co.kg
17
-
finning chile s.a.
14
-
公司名
交易量
-
other
409
-
caterpillar usa c v boite
18
-
ооо купишуз
17
-
jiangxi jiangling motors i e co
11
-
molex dalian ltd.
11
-
国家地区
交易量
-
other
635
-
china
461
-
united states
262
-
hong kong
64
-
taiwan
62
-
公司名
交易量
-
newark nj
75
-
long beach ca
67
-
москва
63
-
valparaiso
59
-
seattle wa
56
-
公司名
交易量
-
hong kong
85
-
ua київ
66
-
yantian
65
-
shanghai
62
-
miami mia miami international airport
56
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
huzhou fengrun leather co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3814.3
-
HS编码
9206000100
产品标签
pu
polyester
cotton
-
产品描述
1035 - giả da pu 111002hyd f vinylsedona39200 (kho: 144cm,28 cuon,925.8 met) @