[越南] HS编码9202909900
编码描述:thép hợp kim crom cán nóng phẳng dùng cho cơ khí chế tạo kí hiệu scr420, kích thước 17,75 mm x 170 mm x 5000mm hàng mới 100% sx tại trung quốc. thành phần: c: 0,19%; mn: 0,74%: si: 0,20% cr: 0,92%; @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
artificial leather,pu
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9202909900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计20笔交易记录。上图是HS编码9202909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
renault argentina s.a.
8
-
grupo mar de importaciones s.a.
8
-
finning chile s.a.
6
-
for every
4
-
gutis
4
-
公司名
交易量
-
other
93
-
caterpillar usa c v boite
5
-
guayatuna s.a.
4
-
u.s. pharmacopeial convention
4
-
huapeng glass co.ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
other
143
-
china
119
-
united states
58
-
indonesia
18
-
poland
17
-
公司名
交易量
-
valparaiso
17
-
newark nj
16
-
tacoma wa
14
-
charleston
13
-
oakland
12
-
公司名
交易量
-
hong kong
18
-
ua київ
17
-
miami
15
-
miami mia miami international airport
15
-
yantian
14
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
huzhou fengrun leather co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2192.7
-
HS编码
9202909900
产品标签
artificial leather
pu
-
产品描述
1035 - giả da pu 180253hyd f durablend bark 23300 (kho: 144cm,12 cuon,357.7 met) @