[越南] HS编码9105919900
编码描述:máy điều hòa không khí âm trần cassette hiệu nagakawa 18000 btu, model: nt-c1810, r22, 220v, 50hz, loại một chiều. một bộ gồm 01 cục nóng, 01 cục lạnh và 01 mặt panel. hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
piston,nickel alloy
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9105919900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计76笔交易记录。上图是HS编码9105919900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
30
-
arias sequeira sandra maria
24
-
fiat auto argentina s.a.
24
-
renault argentina s.a.
16
-
зао мега линк
15
-
公司名
交易量
-
other
294
-
caterpillar usa c v boite
15
-
оао фаберлик
11
-
dimo fashion
10
-
ningbo italisa sanitary products co.ltd.
9
-
国家地区
交易量
-
other
493
-
china
437
-
united states
218
-
india
49
-
france
43
-
公司名
交易量
-
los angeles
72
-
new york
53
-
москва
47
-
newark nj
43
-
valparaiso
41
-
公司名
交易量
-
shanghai
90
-
yantian
45
-
hong kong
43
-
miami mia miami international airport
43
-
ua київ
37
-
交易日期
2015/06/17
-
供应商
ningbo italisa sanitary products co.ltd.
采购商
công ty tnhh italisa việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
8918
-
HS编码
9105919900
产品标签
nickel alloy
piston
-
产品描述
bánh xe vải (chất kiệu vải được cố định bằng thép) dùng cho máy đánh bóng, dùng để trải bóng sản phẩm kim loại với sáp bóng đường kính 370mm, hàng mới 100% @