[越南] HS编码4011100600
编码描述:máy móc phục vụ dệt may (mới 100%) -máy tẩy trắng, nhuộm các sản phẩm dệt kim, dệt vải hiệu sanyi gmyg38 hoạt động bằng điện (gồm thùng nhuộm, máy bơm, van nén và các phụ kiện để lắp ráp máy hoàn chỉnh) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
table,chopper chops,green cam axis
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4011100600的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计70笔交易记录。上图是HS编码4011100600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
21
-
pakistan mobile communication pvt
10
-
autostar vehiculos s.a.
10
-
ford argentina sca
9
-
daimler colombia s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
93
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
9
-
good year de chile s.a.i.c.
9
-
sumitomo corp india pvt.ltd.
9
-
caterpillar usa c v boite
7
-
国家地区
交易量
-
other
290
-
china
179
-
united states
95
-
japan
34
-
france
20
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
37
-
manzanillo
33
-
newark nj
33
-
lpaf
32
-
los angeles
27
-
公司名
交易量
-
hong kong
21
-
miami mia miami international airport
20
-
shanghai
19
-
everglades
15
-
felixstowe
14
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau han duong ninh ba
采购商
công ty tnhh việt tiến
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
69
-
HS编码
4011100600
产品标签
green cam axis
chopper chops
table
-
产品描述
bạc ắc tay biên kí hiệu n485,yn4100qb,yn4102qb,yc4108zq (nsx: china) dùng cho xe có tải <5 tấn mới 100% @