越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6307900100

    商品描述:thép hợp kim bo cán nóng dạng que dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn không dùng làm cốt bêtông đk: (16.00 x 6000) mm... 产品标签:polyester,nylon,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6307200100

    商品描述:sơmi rơmoóc 03 trục sau, chuyên dùng chở container 40 feet, không thành, không sàn. model: tianjun/tjv9400tjze32, tự trọ... 产品标签:polyester,drill pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6307100100

    商品描述:ănten thu phát sóng di động 360, tần số 806-2700mhz,độ tăng ích 3dbi, mã hàng s-wave7fw-od-3-l500 (dùng cho thiết bị đầu... 产品标签:polyester,wool,antenna 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6306909900

    商品描述:tổ máy phát điện diesel model mcl100-1m công suất 100kva động cơ cummins 6bt5.9-g1,đầu phát điện lyg247b,380/220v,3 pha,... 产品标签:connector,clutch,engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6306300100

    商品描述:bảng nhập mẫu dùng trong nghành may khổ a0 gồm: mặt bảng, chuột nhập mẫu, cáp dữ liệu, chân bảng (a0 digitizer) ; dùng t... 产品标签:connector,polyester,rayon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6306220100

    商品描述:bộ cây lau nhà hdr- m016b-b magic mop gồm chổi lau sàn cán nhựa bọc thép, 02 bông lau bằng sợi tổng hợp không dệt, thùng... 产品标签:rubber,hot water tank,tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6306199900

    商品描述:cáp đồng dùng để truyền tín hiệu trong mạng máy tính,vỏ bọc nhựa,lõi gồm 8 sợi,đk lõi: 0.49mm, sd điện áp dưới 80v,phân ... 产品标签:rubber,tape,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6301200100

    商品描述:các chi tiết rời cabin,chưa hàn, chưa sơn của xe tải nhãn hiệu cửu long, tải trọng 1 tấn, ttl có tải tối đa dưới 5 tấn. ... 产品标签:pesticide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6217900100

    商品描述:thiết bị đầu cuối adsl có định tuyến và thu phát vô tuyến trải phổ trong băng tần 2,4 ghz_ fp804w (adsl2+ 4 port wireles... 产品标签:remote control 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6217100100

    商品描述:miếng ma sát hiệuhungsung làm từ vl khoáng,chứa amiang dùng để sx má phanh ôtô>2tấn và<5tấn,kt: 122*11*345; 140*16*194; ... 产品标签:window,door 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6216000100

    商品描述:dây dẫn tín hiệu bọc nhựa pe dạng cuộn (dây đơn) , không có đầu giắc cắm, điện áp <80v (không dùng trong viễn thông) tiế... 产品标签:tape holder,poly bag 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6215900100

    商品描述:gioăng cao su viền phía trước kính cửa (phụ tùng xe ô tô đầu kéo foton, tải trọng kéo theo 38t, mới 100%) _ mã số phụ tù... 产品标签:tie 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6215200100

    商品描述:màng pe đục lỗ gnl-mr533 khổ 110mm không xốp, định lượng 24gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt nguyên liệu s... 产品标签:tie,antenna remote 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6215100100

    商品描述:máy dùng trong công nghiệp sản xuất giầy: máy gò mũi 7 răng 737b dùng điện 380v/50hz,công suất 3 hp,cường độ dòng điện 5... 产品标签:plastic mattress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6214900100

    商品描述:máy dùng trong công nghiệp sản xuất giầy: máy ép tổng hợp (đế giầy, mũi giầy, mép giầy..) ds-8817 dùng điện 380v/50hz,cô... 产品标签:soles of rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6214400100

    商品描述:máy dùng trong công nghiệp sản xuất giầy: máy ép tổng hợp (đế giầy, mũi giầy, mép giầy..) ds-8817 dùng điện 380v/50hz,cô... 产品标签:rubber,polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6214300100

    商品描述:máy điều hòa không khí âm trần - cassette hiệu nagakawa 28000 btu, model: nt-c2836, r22, 220v, 50hz, loại một chiều. một... 产品标签:granite,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6214200100

    商品描述:vải dệt tráng phủ nhựa pvc, dạng cuộn, dùng để làm mái che lều bạt, may ô định lượng (500 - 550g/m2) khổ (1,2 - 1,6) m h... 产品标签:maltodextrin,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6214100100

    商品描述:hộp bút chì màu dùng cho học sinh (1 bộ gồm: 10 bút chì màu, 10 bút lông, 1 chuốt bút chì, 1 cục gôm, 1 cây thước nhỏ, 1... 产品标签:cell phone,color box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6213909900

    商品描述:lk xe ôtô tải ben tải trọng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn hàng mới 100%: tay quay năng hạ kính cửa trái, phải... 产品标签:zipper,polyester,sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6213900100

    商品描述:lk xe ôtô tải ben tải trọng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn hàng mới 100%: dây cực âm dương ắc quy (04cái/bộ) @ 产品标签:paper,fire steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6212909900

    商品描述:quạt hướng trục di động (quạt thông gió di động có chức năng thông gió) sht2-50 (50cm blade, 1500w) 20''380v.công suất 1... 产品标签:pillows 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6212900200

    商品描述:neo dự ứng lực bằng thép dùng trong xây dựng cầu, loại qvma13-15, (gồm bát neo, kt: d176mm, đế neo, kt: d240mm, nêm neo,... 产品标签:engine,swimming pool,pillows 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6212900100

    商品描述:ống dẫn thấu khí bằng gốm chịu lửa, hàm lượng: al2o3>=90% dùng cho lò luyện thép. trọng lượng: 20kg/chiếc. kích thước: (... 产品标签:steel door,feather,pillows 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6212300100

    商品描述:cáp tín hiệu audio đồng trục dài 1,5m, có gắn đầu nối rca, dùng truyền tín hiệu âm thanh, hình ảnh. chất liệu: lõi đồng ... 产品标签:bearing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6212200100

    商品描述:gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh hdf, kích thước (1215x195x8,3) mm đã qua xử lý hoá chất ở nhiệ... 产品标签:lamps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6212100500

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tả... 产品标签:surveillance cameras 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6212100400

    商品描述:tổ máy phát điện động cơ dầu diesel (ko tự động chuyển nguồn,ko vỏ chống ồn) hiệu: cummins. model vng150cs,c.suất liên t... 产品标签:charcoal,fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6212100300

    商品描述:tủ lạnh bảo ôn 6 cánh làm mát dùng trong phòng tn để bv mẫu.nhiệt độ từ -25 đến -7 độ c.dung môi làm lạnhr134a, model: h... 产品标签:polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6212100200

    商品描述:máy điều hòa không khí loại treo tường, hiệu: galanz, model: aus-18h53f120d70, có 2 cục: nóng-lạnh tách biệt, dùng điện ... 产品标签:ceramic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211490100

    商品描述:giường chăm sóc bệnh nhân (người già) dùng trong ngành y bằng thép không gỉ, model: ql-cma-c04,có đệm,4bánh xe,5tay quay... 产品标签:ceramic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211439900

    商品描述:bông thuỷ tinh dạng cuộn dùng làm vật liệu bảo ôn,khổ (1,2x20x0,05) m; 1cuộn =24m2<=24kg (thuỷ tinh thổi thành bông là 1... 产品标签:shorts,catalyst,cooker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211429900

    商品描述:đèn xạc điện xách tay, xạc điện 220v,loại (6-12) vdùng ắc quy kín khí có nước, có dung lượng (>4-10) ah dùng bóng led, b... 产品标签:microscope,steel floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211420100

    商品描述:đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại ilbh, model: h4b176, hãng sx: jiaxing chinair, điện áp 220v, công suất 1180w, bóng 17.4... 产品标签:windshield,rack 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211399900

    商品描述:bu lông dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. tt... 产品标签:steel,cam tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211390200

    商品描述:tấm nhựa polycarbonate dạng cuộn chưa gia công đục lỗ xẻ rãnh,dùng làm biển quảng cáo,không xốp,không gắn lớp mặt dài (1... 产品标签:tv 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211390100

    商品描述:chăn lông bằng sợi tổng hợp, loại 3kg, kích thước (2.15x1.8x0.02) m, hiệu chữ trung quốc. mới 100% @ 产品标签:rope,turbo 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211339900

    商品描述:tấm sàn lưới thép (dùng trong ngành công nghiệp xây dựng, black serrated grating; size: sfb: 25*5 tb: 6*6, pitch: 30*100... 产品标签:sensor,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211330100

    商品描述:cbv058 - tấm cách điện - sản phẩm không dệt của xơ thủy tinh, loại khác,seperators of glass fibers, nonwoven type, not c... 产品标签:plastic,bow,clothes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211329900

    商品描述:dao phay vôn-phram, phi 5*6*13*2t*50mm 2002chất liệu là vôn-phram; chủ yếu dùng trên máy gia công trung tâm cnc,dùng để ... 产品标签:swimming goggles,showing stand,register 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211320100

    商品描述:kéo thủ công học sinh bằng kim loại thường dài < 20cm, nhãn hiệu chữ trung quốc, hàng mới 100% @ 产品标签:oil pumps,blade,teapot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211209900

    商品描述:bơm nước, với công suất 8 m3/h g33-50 (2p) (cụm linh kiện đổng bộ tháo rời gồm 5 chi tiết) (thân bơm bằng inox) (chi tiế... 产品标签:steel,flares,shoe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6211110100

    商品描述:máy bơm nước bể cá cảnh,loại ly tâm 1 tầng,1 chiều hút, truyền động tr. tiếp từ trục môtơ, đ.kính cửa hút <200mm, đặt ch... 产品标签:pen rack,table light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6210500100

    商品描述:phòng tắm đứng bằng nhựa, không massage, không vòi hoa sen (gồm: khung nhôm, vách kính, cửa kính, đế nhựa) , kích thước:... 产品标签:polyester,spandex,rayon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6210400100

    商品描述:dụng cụ ptn: nắp vặn (kín mặt trên) + màng đệm ptfe/silicone cho lọ miệng 13mm,100cái/gói, mới 100%, hãng azv chrom, mã ... 产品标签:chicken,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6210200100

    商品描述:chăn lông hóa học dành cho trẻ em, loại 0,15 kg (+/- 0,05) kg. kt: (1,0 x 1,2) m hiệu: siêu nhân, enai, kq, jialishbao, ... 产品标签:iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6210100100

    商品描述:dép giả da người lớn bằng chất liệu nhựa pu,giả da,có quai giả da,đế cao su,nhựa tổng hợp, hiệu: aimeid,amalan,kaixinmei... 产品标签:cups,iron pot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209900200

    商品描述:cây hải đường cao 20-40 cmcelosia argentea (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục cites... 产品标签:jacket,electric wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209309900

    商品描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ, kt [ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm, có gương soi cỡ [ (60x45) - (<90x63) ]cm... 产品标签:plastic tape,mattress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209300200

    商品描述:thép que hợp kim cán nóng, chưa tráng phủ mạ, không ngâm chất tẩy gỉ, dùng trong cán kéo, ở dạng cuộn cuốn không đều. má... 产品标签:pen bag,plastic clamp,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894