[越南] HS编码6210400100
编码描述:dụng cụ ptn: nắp vặn (kín mặt trên) + màng đệm ptfe/silicone cho lọ miệng 13mm,100cái/gói, mới 100%, hãng azv chrom, mã hàng: sc134132 (cap and septa for thread screw 13mm vial,closed-top, ptfe/silicone) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
chicken,iron
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6210400100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计66笔交易记录。上图是HS编码6210400100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
44
-
peugeot citgroen argentina s.a.
32
-
schneider elctric centromerica ltd.
20
-
renault argentina s.a.
19
-
bgh s.a.
15
-
公司名
交易量
-
other
419
-
caterpillar usa c v boite
19
-
econexpresscargo
9
-
jiangxi jiangling motors i e co
8
-
фірма inter cars s.a.
8
-
国家地区
交易量
-
other
561
-
china
395
-
united states
321
-
vietnam
90
-
hong kong
47
-
公司名
交易量
-
los angeles
138
-
москва
76
-
san antonio
59
-
newark nj
58
-
valparaiso
55
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
88
-
shanghai
69
-
ua київ
65
-
hong kong
52
-
kao hsiung
51
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh dịch vụ xnk hòa phát
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
10.5
-
HS编码
6210400100
产品标签
chicken
iron
-
产品描述
xô bằng sắt mạ không có nắp, dung tích (2 - 3) lít, không tráng men, hiệu chữ trung quốc. mới 100% @