[越南] HS编码6214300100
编码描述:máy điều hòa không khí âm trần - cassette hiệu nagakawa 28000 btu, model: nt-c2836, r22, 220v, 50hz, loại một chiều. một bộ gồm 01 cục nóng, 01 cục lạnh và 01 mặt panel. hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
granite,polyester
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6214300100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计144笔交易记录。上图是HS编码6214300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
44
-
peugeot citgroen argentina s.a.
38
-
renault argentina s.a.
25
-
ford argentina sca
24
-
зао форд мотор компани
24
-
公司名
交易量
-
other
487
-
econexpresscargo
21
-
caterpillar usa c v boite
21
-
jiangxi jiangling motors i e co
15
-
machinery corp.of america inc.
12
-
国家地区
交易量
-
other
814
-
china
705
-
united states
341
-
india
96
-
spain
93
-
公司名
交易量
-
newark nj
107
-
los angeles
103
-
long beach ca
102
-
москва
97
-
valparaiso
66
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
123
-
shanghai
101
-
yantian
77
-
hong kong
71
-
ua київ
71
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
hofmann beijing engineeringtechnology co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật vũ tấn
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
360
-
HS编码
6214300100
产品标签
polyester
granite
-
产品描述
tấm trao đổi nhiệt (độ dày 0.5mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%) @