[越南] HS编码6212900100
编码描述:ống dẫn thấu khí bằng gốm chịu lửa, hàm lượng: al2o3>=90% dùng cho lò luyện thép. trọng lượng: 20kg/chiếc. kích thước: (phi98xphi178x375) mm (nhiệt độ chịu lửa: 1500 độ c x 3h) . hàng do tqsx mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel door,feather,pillows
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6212900100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计25笔交易记录。上图是HS编码6212900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
7
-
зао форд мотор компани
7
-
delgado madrigal jonathan david
4
-
chaves castillo adolfo gerardo
4
-
round the world logistics
3
-
公司名
交易量
-
other
67
-
форд испания с.л.
5
-
evergreen logistics corp.
3
-
motorix international inc.
3
-
ningbo sincerepet products holdings
3
-
国家地区
交易量
-
other
112
-
china
104
-
united states
51
-
panama
20
-
taiwan
17
-
公司名
交易量
-
los angeles
19
-
newark nj
17
-
aeropuerto com a merino b
13
-
seattle wa
13
-
san antonio
11
-
公司名
交易量
-
kao hsiung
16
-
miami mia miami international airport
14
-
ua київ
10
-
hong kong
8
-
bremerhaven
7
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
jiangsu luke machinery ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại sài gòn huy phát
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
288.19
-
HS编码
6212900100
产品标签
pillows
steel door
feather
-
产品描述
gối đỡ dùng ổ bi look loại ucf204, không dùng cho động cơ xe của chương 87, dùng cho máy xát gạo..., hàng mới 100% @