[越南] HS编码6301200100
编码描述:các chi tiết rời cabin,chưa hàn, chưa sơn của xe tải nhãn hiệu cửu long, tải trọng 1 tấn, ttl có tải tối đa dưới 5 tấn. mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pesticide
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6301200100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计29笔交易记录。上图是HS编码6301200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
18
-
peugeot citgroen argentina s.a.
13
-
maquinarias y vehiculos s.a.
7
-
renault argentina s.a.
7
-
blanko 20 gmbh & co.kg
7
-
公司名
交易量
-
other
212
-
ооо купишуз
8
-
caterpillar usa c v boite
8
-
jiangxi jiangling motors i e co
7
-
liaoning zhh cds logitstics
5
-
国家地区
交易量
-
other
264
-
china
189
-
united states
134
-
india
53
-
italy
50
-
公司名
交易量
-
los angeles
50
-
newark nj
42
-
москва
40
-
long beach ca
37
-
valparaiso
36
-
公司名
交易量
-
shanghai
43
-
hong kong
34
-
everglades
28
-
busan
27
-
miami mia miami international airport
27
-
交易日期
2015/06/24
-
供应商
sishui jinyi paper co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại hoàng kim phát
-
出口港
---
进口港
icd phuoc long hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4841.2
-
HS编码
6301200100
产品标签
pesticide
-
产品描述
giấy tự nhân bản cb white - đl: 55gsm; khổ: 610x860mm; hàng mới 100% (252 reams = 3.6355mt) @