[越南] HS编码7223009900
编码描述:cabin tổng thành màu bạc (đầy đủ nội thất, đã sơn tĩnh điện, chưa có điều hòa, chưa có động cơ) mã hiệu m51 dùng cho xe đầu kéo. hiệu chenglong, trọng tải 18 tấn. kt (2450x2100x2000) mm. mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal bucket,clip
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7223009900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计101笔交易记录。上图是HS编码7223009900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо коника минолта бизнес сольюшнз раша
704
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
500
-
ооо форесия металлопродукция икзост системс
270
-
ао металлсервис
216
-
общество с ограниченной ответственностью эсаб
193
-
公司名
交易量
-
konica minolta
353
-
other
348
-
viraj profiles ltd.
276
-
иаз филиал оао корпорация иркут
273
-
faurecia automotive polska s p z o o
229
-
国家地区
交易量
-
other
2983
-
china
1319
-
india
814
-
germany
731
-
united states
572
-
公司名
交易量
-
москва
554
-
эмирих на рейне
243
-
ambarli gümrük müdürlüğü
200
-
санкт петербург
188
-
разные
141
-
公司名
交易量
-
shanghai
104
-
hong kong
74
-
miami mia miami international airport
64
-
busan
58
-
ua одеса
52
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
shenzen zhuoying industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh liên kết thái bình
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
24.5
-
HS编码
7223009900
产品标签
clip
metal bucket
-
产品描述
xô thép party (sc0368) , mới 100% @