[越南] HS编码4011100700
编码描述:htđhkktt 2 chiều, tản nhiệt gió hiệu midea, gas r410a, tcs lạnh/nóng: 318/357 kw: d/nóng model mdv-1060 (38) w/drn1 (c) , cs: 106kw, gồm 2 bộ mdv-280 (10) w/drn1 (c) và 1 bộ mdv-500 (18) w/drn1 (c) , mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
fire extinguishers,power filter
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4011100700的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计204笔交易记录。上图是HS编码4011100700的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
56
-
general de equipos de colobia s.a.
29
-
blanko 20 gmbh & co.kg
20
-
công ty tnhh ford việt nam
20
-
drummond ltd.
18
-
公司名
交易量
-
other
327
-
inter continental oils fats
32
-
caterpillar usa c v boite
28
-
jiangxi jiangling motors i e co
20
-
ооо купишуз
20
-
国家地区
交易量
-
other
928
-
china
472
-
united states
290
-
japan
106
-
south korea
81
-
公司名
交易量
-
los angeles
104
-
aeropuerto com a merino b
92
-
manzanillo
91
-
newark nj
90
-
valparaiso
78
-
公司名
交易量
-
busan
69
-
miami mia miami international airport
67
-
hong kong
60
-
kao hsiung
60
-
miami
60
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau han duong ninh ba
采购商
công ty tnhh việt tiến
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
145
-
HS编码
4011100700
产品标签
fire extinguishers
power filter
-
产品描述
bộ hơi com lê (phụ tùng động cơ điezen) ký hiệu yn485zlq (nsx: npm) dùng cho xe có tải <5 tấn mới 100% @