[越南] HS编码6208929900
编码描述:bô nhựa toàn xe (vỏ dưới đồng hồ. hộp chắn bụi,ốp hộp aquy,cài,khay hộp ắc quy đuôi chắn bùn,chụp nhựa,ốp càng, cốp,ốp cốp sau,ốp gầm trước, tấm để chân,nhựa dưới yên,phản quang) lkxdd mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sensor,electronic scale
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6208929900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计65笔交易记录。上图是HS编码6208929900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
16
-
peugeot citgroen argentina s.a.
16
-
công ty tnhh ford việt nam
12
-
fast box s.a.
11
-
bgh s.a.
10
-
公司名
交易量
-
other
207
-
jiangxi jiangling motors i e co
13
-
caterpillar usa c v boite
9
-
sistemas y equipos industriales s.a.
7
-
robert bosch gmbh.
7
-
国家地区
交易量
-
other
401
-
china
239
-
united states
152
-
italy
38
-
poland
36
-
公司名
交易量
-
los angeles
65
-
москва
44
-
newark nj
37
-
valparaiso
33
-
long beach ca
31
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
55
-
yantian
30
-
hong kong
29
-
busan
25
-
shanghai
22
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
dalian ckj garments co.ltd.
采购商
công ty tnhh ckj vina
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
215.96
-
HS编码
6208929900
产品标签
sensor
electronic scale
-
产品描述
ckj049 - túi giấy các loại @