[越南] HS编码6302320200
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-2,8) m, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,automatic chicken beater,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6302320200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计179笔交易记录。上图是HS编码6302320200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо фольксваген груп руc
18
-
wal mart puerto rico amigo
16
-
carbones del cerrejon ltd.
16
-
ооо мок инавто
16
-
công ty tnhh song tú
16
-
公司名
交易量
-
other
106
-
dongxing chunlian imports&exort trade co.ltd.
18
-
фольксваген аg
16
-
shenzhen hongsifang trade co. ltd.
16
-
хендэ мотор ко
14
-
国家地区
交易量
-
other
549
-
china
401
-
united states
154
-
panama
32
-
spain
31
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
69
-
valparaiso
58
-
san antonio
56
-
veracruz
56
-
los angeles
55
-
公司名
交易量
-
shanghai
36
-
hong kong
34
-
yantian
31
-
busan
27
-
antwerp
24
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
shanghai unitech electronics co.ltd.
采购商
cty tnhh jabil việt nam
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3465
-
HS编码
6302320200
产品标签
automatic chicken beater
polyester
cotton
-
产品描述
296101286ag - mạch in @