[越南] HS编码6302319900
编码描述:sàn chống tĩnh điện (bề mặt là vliệu chống tĩnh điện, đế thép hợp kim, lõi bê tông, viền nhựa pvc, giá đỡ và phụ kiện ghép nối = thép) dạng tấm (600 x 600 x 35) +-5mm; 370,44m2; hàng tháo rời, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
printer toner,metal oxygen analysis
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6302319900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计63笔交易记录。上图是HS编码6302319900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
48
-
peugeot citgroen argentina s.a.
46
-
general motors de arg s.r.l.
23
-
brightstar fueguina s a
22
-
red logistics
21
-
公司名
交易量
-
other
574
-
ооо купишуз
16
-
millenium plus inc.
15
-
econexpresscargo
14
-
caterpillar usa c v boite
14
-
国家地区
交易量
-
other
739
-
china
465
-
united states
335
-
india
127
-
italy
91
-
公司名
交易量
-
los angeles
137
-
long beach ca
133
-
san antonio
96
-
москва
92
-
newark nj
73
-
公司名
交易量
-
yantian
107
-
miami mia miami international airport
105
-
shanghai
88
-
ua київ
71
-
everglades
62
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
guangdong textiles imports
采购商
công ty tnhh trường liên việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2142
-
HS编码
6302319900
产品标签
printer toner
metal oxygen analysis
-
产品描述
mực in dùng trong ngành dệt 1000-6 @