[越南] HS编码6303920100
编码描述:tấm kê dùng trong lò nung, làm bằng vật liệu chịu lửa có hàm lượng oxit nhôm và đioxit silic lớn hơn 50% tính theo trọng lượng - extruded batt 450x25x750 mm - hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engine,rubber,glazed tile
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6303920100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计18笔交易记录。上图是HS编码6303920100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
4
-
зао форд мотор компани
4
-
fns inc.
3
-
general de equipos de colobia s.a.
3
-
blanko 20 gmbh & co.kg
3
-
公司名
交易量
-
other
44
-
dimo fashion
4
-
caterpillar usa c v boite
4
-
gates interamerica
3
-
m d kcorporation ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
other
90
-
china
62
-
united states
38
-
south korea
12
-
japan
10
-
公司名
交易量
-
san antonio
13
-
los angeles
12
-
newark nj
9
-
veracruz
8
-
kape
7
-
公司名
交易量
-
busan
11
-
shanghai
10
-
hong kong
6
-
everglades
5
-
singapore
5
-
交易日期
2015/06/27
-
供应商
pingxiang city holly imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và dịch vụ thương mại hùng vương
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
502.4
-
HS编码
6303920100
产品标签
rubber
glazed tile
engine
-
产品描述
giăng cao su màu đen dùng chèn cửa thép rộng 10 mm dài 2.1m (1cm) . hàng mới 100% @