[越南] HS编码6305330100
编码描述:3.6.14.4 thiết bị, máy móc đồng bộ tháo rời nmnđ dh3: thiết bị thuộc hệ thống khử nox có chọn lựa chất xúc tác (scr) -hệ thống đường khói thải- hệ thống đường ống khói và bộ phản ứng (198 kiện,có bảng kê) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,digital relay
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6305330100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计163笔交易记录。上图是HS编码6305330100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
зао форд мотор компани
44
-
peugeot citgroen argentina s.a.
40
-
aerocasillas s.a.
18
-
ооо мазда мотор рус
17
-
ducobi sociedad de responsabilidad ltd.
16
-
公司名
交易量
-
other
305
-
caterpillar usa c v boite
17
-
мазда мотор корпорейшен
14
-
agco do brasil comercio e ind ltd.
13
-
aries zonalibre
12
-
国家地区
交易量
-
other
701
-
china
464
-
united states
326
-
south korea
60
-
italy
48
-
公司名
交易量
-
los angeles
107
-
san antonio
80
-
aeropuerto com a merino b
61
-
newark nj
55
-
москва
55
-
公司名
交易量
-
shanghai
79
-
busan
64
-
ua київ
54
-
miami mia miami international airport
53
-
ningbo
43
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
shanghai tamaoka corp.
采购商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
42
-
HS编码
6305330100
产品标签
digital relay
steel
-
产品描述
5p2s4561p006 - tấm đệm bằng nhựa @