[越南] HS编码6103339900
编码描述:vỉ đồ chơi câu ráp rôbô; trang điểm; bác sỹ; không pin cho trẻ em trên 36tháng tuổi a3896; a3891; c-01; 2998-23; kz-2309ab; 369; kz-2349ab; f3-1; kz-2350ab; 225-8813; 8026; 2206a; 225-8815; 225-8837; 878-1; @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cigarette,tyre
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6103339900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码6103339900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
19
-
peugeot citgroen argentina s.a.
9
-
volkswagen argentinaav
7
-
compaðia comercializadora guiliano de san pedro s.a.
7
-
renault argentina s.a.
7
-
公司名
交易量
-
other
162
-
topocen consolidation services
4
-
ао валио
4
-
ооо купишуз
4
-
сп д юті фрі трейдінг с минай вул польова
4
-
国家地区
交易量
-
other
223
-
china
144
-
united states
104
-
turkey
33
-
morocco
27
-
公司名
交易量
-
los angeles
72
-
москва
25
-
long beach ca
21
-
san antonio
18
-
valparaiso
18
-
公司名
交易量
-
ua київ
33
-
miami mia miami international airport
32
-
shanghai
30
-
yantian
28
-
everglades
19
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
cong ty xnk huy thanh bang tuong
采购商
chi nhӊnh công ty cổ phần xuất nhập khẩu bắc ninh tại lạng sơn
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
30
-
HS编码
6103339900
产品标签
cigarette
tyre
-
产品描述
lọ thủy tinh có nắp. dùng để chứa đựng, đóng gói, vận chuyển, bảo quản thực phẩm. loại 3,3 lít. hàng mới 100%. @