[越南] HS编码6103429900
编码描述:hộp đồ chơi xe; máy bay; thú; đàn; xe lửa; baby dùng pin cho trẻ em trên 36tháng tuổi 20789; 21789; 999g-1c; 3355-2; 767-a9; 2013ab; v77a; 9111; ny006-a; 5577; 001b; 8028; 2009; 722; o902-a; 6688-2; 009e @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
porcelain,plastic tray,methane
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6103429900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计121笔交易记录。上图是HS编码6103429900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
113
-
peugeot citgroen argentina s.a.
67
-
ford argentina sca
66
-
fiat auto argentina s.a.
45
-
blanko 20 gmbh & co.kg
39
-
公司名
交易量
-
other
864
-
ооо купишуз
39
-
caterpillar usa c v boite
30
-
econexpresscargo
19
-
форд верке гмбх
19
-
国家地区
交易量
-
other
1218
-
china
728
-
united states
476
-
panama
126
-
poland
115
-
公司名
交易量
-
los angeles
221
-
long beach ca
198
-
москва
163
-
san antonio
123
-
houston
99
-
公司名
交易量
-
shanghai
149
-
miami mia miami international airport
144
-
yantian
138
-
ua київ
127
-
hong kong
117
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
cong ty xnk huy thanh bang tuong
采购商
chi nhӊnh công ty cổ phần xuất nhập khẩu bắc ninh tại lạng sơn
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
25.2
-
HS编码
6103429900
产品标签
plastic tray
porcelain
methane
-
产品描述
khay nhựa có khung gỗ. dùng để đựng ấm chén. (26 x 35) +/- 1 cm. hàng mới 100%. @