越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6404111100

    商品描述:màng plastic (frontlit flex banner) loại không xốp, chưa in, đã gia cố: kết hợp với vật liệu dệt đi từ polyeste ở giứa, ... 产品标签:rubber gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404111000

    商品描述:xe ô tô isuzu quét hút làm sạch đường; model zlj5063tsle3, đ/c diesel, t/l thuận, c/s 96kw, d/t xl 2999cm3, lốp 7.00r16,... 产品标签:rubber,rubber gasket,dustproof film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404110900

    商品描述:thanh v góc, kích thước 24x24x3000x0.4mm, bằng sắt. hàng mới 100%. hàng hưởng thuế suất ưu đãi theo tt166/btc @ 产品标签:rubber gasket,angle iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404110800

    商品描述:đầu bò của động cơ xe máy 2 bánh dung tích (100-110) cc, gồm (bánh răng, trục cam, 2 nấm xu pat, vỏ hợp kim có cánh tản ... 产品标签:rubber,polyester,rubber gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404110700

    商品描述:1 phần 1 bộ thang máy đồng bộ chở người tháo rời hiệu schindler, mới 100%: model s7050, tải trọng 1800 kg, 22 điểm dừng,... 产品标签:elevator,rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404110600

    商品描述:1 phần 1 bộ thang máy đồng bộ chở người tháo rời hiệu schindler, mới 100%: model s7050, tải trọng 1800 kg, 22 điểm dừng,... 产品标签:rubber gasket,plastic tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404110500

    商品描述:hàng bảo hành-điện thoại di độngsmartphonegsm nhãn hiệu viettel, 3g handset model v8514, tần số 900/1800/2100/2400 mhz, ... 产品标签:sneaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404110400

    商品描述:ron trong kính gió bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đ... 产品标签:control panel,tires of plastic,ferrochrome 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403991200

    商品描述:ô tô đầu kéo, tay lái thuận, hiệu chenglong, model: lz4250mdb.đc diesel,cs 276kw, dung tích xilanh 10.338l,lốp 12.00r20,... 产品标签:copper wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403991100

    商品描述:xe ôtô chassi có buồng lái, tay lái thuận, hiệuchenglong, model lz1311qelt.đcdiezel.cs228kw. dtxl 8424l.lốp11.00r20. tự ... 产品标签:wallet,dryer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403991000

    商品描述:máy đùn tạo hạt model tsh25, chạy bằng điện 380v/50hz mô tơ chính 11 kw, hàng mới 100% dùng để sản xuất hạt phụ gia dùng... 产品标签:high voltage lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403990900

    商品描述:ô tô trộn bê tông nhãn hiệu cnhtc/howo, model zjv5254gjb01, đc diezen cs 247kw, dtxl 9726cc, thể tích bồn 10m3, tlbt 144... 产品标签:bulb,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403990800

    商品描述:vải bạt công nghiệp chống thấm nước dạng cuộn đã tráng phủ nhựa 1 mặt để che mưa nắng, mái hiên, không xốp dày 0,3-0,4mm... 产品标签:cefpirom 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403990700

    商品描述:bàn đạp lên xuống bên trái dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj1043v8je6-d, tt đến 2.5 tấn,động cơ diesel yz4102zlq,du... 产品标签:cylinder,balance shaft,filling machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403990600

    商品描述:tấm trang trí bên dưới bên phải dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj1043v8je6-d, tt đến 2.5 tấn,động cơ diesel yz4102z... 产品标签:battery box,energy accumulator,rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403990500

    商品描述:vỏ case máy tính jetek x3112bo: không gắn nguồn, không gắn quạt, không gắn ống hút, có cổng usb, có nút bật tắt, có một ... 产品标签:sensor,pear,peach 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403990400

    商品描述:ô tô đầu kéo chuyên dùng, hiệu howo (cnhtc) , model: zz4257v3247n1b, tổng trọng lượng kéo 40000kg, tự trọng 8800kg,cs độ... 产品标签:leather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302310300

    商品描述:máy mài dùng để mài cạnh đá mài loại đặt cố định hiệu: eding, model: ydms650-900/52+4, dùng điện 380v, tổng công suất 15... 产品标签:top coat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302310200

    商品描述:ống cao ỏp 530/600 kjr10, phi 10mm, dài 0,6một, bằng cao su lưu hoỏ mềm, cú 2 đầu cỳt (1 đầu cỳt thẳng, 1 đầu cỳt vuụng)... 产品标签:base coat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302290100

    商品描述:ý dĩ (hạt) : semen coicis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @ 产品标签:white pearl powder,duster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302220100

    商品描述:điều hoà chính xác 1 chiều cho phòng máy chủ, c/s 31.9 kw,điện áp 380v,giải nhiệt bằng không khí, môi chất làm lạnh r410... 产品标签:iron decoration 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302210100

    商品描述:màng ppc,pha trộn với thạch cao ở giữa được gia cố bằng vật liệu dệt từ sợi polyester,dạng cuộn,ko xốp,để in quảng cáo n... 产品标签:tires,laser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302100100

    商品描述:tấm nhựa compact hpl 1220*2440*4mm, 30927-3, đã được gia cố, được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formalde... 产品标签:tires,racks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6301900100

    商品描述:khe co giãn ovm-mf160 (gồm: 02 chiếc l=5.600mm; 01 chiếc l=200mm; 01 chiếc cao su phòng nước l= 11.400mm) bằng thép, dùn... 产品标签:tires,travel blanket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6301400100

    商品描述:linh kiện nguồn máy vi tính 600q: kèm theo linh kiện đồng bộ (gồm: vỏ,dây nguồn, quạt, tụ điện, điện trở, biến áp, tản n... 产品标签:tires 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6301300100

    商品描述:thiết bị chuyên dùng phục vụ cho sản xuất nông nghiệp: máy phun thuốc trừ các loại côn trùng gây hại hamadeguang g-768 (... 产品标签:slippers,travel blanket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6815109900

    商品描述:quần người lớn leggings nữ bằng sợi tổng hợp dệt kim nhãn hiệu lianjinghua,leidikaka, minhiuh,boyli,aicaiyi, mengweina,s... 产品标签:water-safe bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6815100400

    商品描述:1 phần hệ thống băng tải con lăn: băng tải con lăn của cụm máy số 25 (st25 roller conveyor) gồm: băng tải lớn: 7 cái; bă... 产品标签:thelk trucks,cartridge tape recorder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6814909900

    商品描述:bộ bồn gội đầu bằng sứ kt (60x53x22) cm (các phụ kiện đi kèm: bộ lọc nước bằng nhựa kt (14x11) cm, ống dẫn nước thải bằn... 产品标签:air conditioning tube,respirator cooling tube,mass cooler 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6814109900

    商品描述:máy rửa phun bắn bằng tia nước áp lực hiệu nutian, model lt18m30-5.5t4, hoạt động bằng điện, công suất 5.5kw, điện áp 38... 产品标签:thelk trucks,rubber tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6813899900

    商品描述:băng keo giấy dính một mặt khổ (0,5- 1,3) m, chưa in hình, in chữ, in hoa, định lượng (100 - 300) mg/m2, (không dùng để ... 产品标签:cupboard,fuel tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6813890100

    商品描述:tấm nhựa pu giả da xốp dạng cuộn, đã được gia cố dùng để may cặp sách, khổ 1,6-1,8m +- 5cm, 400g/m2. hàng mới 100% @ 产品标签:rubber,tweezers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6813819900

    商品描述:nalkat 7655: polyete khác - loại khác (theo thông báo kết quả phân loại hàng hóa xk, nk 3548/tb-tchq ngày 03/04/2014 và ... 产品标签:tarp,tweezers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6813810100

    商品描述:lọ hoa trang trí làm bằng sứ. kích thước: cao (3 m + / - 5cm) . hàng mới 100% @ 产品标签:flat screen panel,ornaments 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6813209900

    商品描述:chậu rửa lavabo bằng sứ, cỡ [ (60-85) x (40-50) x (18-25) ]cm, không chân, không kệ, không vòi nước, không cần gạt, khôn... 产品标签:bulb,tarpaulin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6812999900

    商品描述:tấm nhựa compact hpl (là tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldeh... 产品标签:diode 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203420600

    商品描述:trang trí để bàn bằng nhựa các hình, không dùng pin, không dùng điện, không cắm bút, không đồng hồ, cao (>50-<70) cm, kh... 产品标签:flares,eye light,dishwasher sink 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203420500

    商品描述:ô tô bơm bê tông, hiệu cần bơm: zoomlion, model: zlj5419thb,cần bơm 52m.xe cơ sở hiệu: mercedes-benz. đ/cơ: diesel,cs đ/... 产品标签:masher,rubber tape,motorcycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203420400

    商品描述:van xả nước dùng để lắp ráp cho xe ôtô khách loại 29 chỗ cna6800y2, động cơ wp5.180e30. hàng mới 100%, sx 2014 @ 产品标签:men pants 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203420300

    商品描述:pttt: vỏ đùm bằng kim loại bộ phận của cầu xe dùng cho xe tải ben có ttlcttđ trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn (dùng cho... 产品标签:manual kit,masher 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203420200

    商品描述:vải dệt thoi, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester không dún, bề mặt không tráng phủ... 产品标签:masher 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203420100

    商品描述:vải dệt thoi, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester không dún, bề mặt không tráng phủ... 产品标签:men pants,rubber tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203410100

    商品描述:cần trục tháp chân đế cố định model tct6012,chiều cao 40m, tải trọng đầu cần 1.2 tấn, tải trọng max 8 tấn,kt đốt 1.8*1.8... 产品标签:pants 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203399900

    商品描述:phụ gia thực phẩm chất điều vị ins621 (monosodium glutamate) thành phần bột ngọt 99% dùng trong chế biến thực phẩm. hiệu... 产品标签:diesel engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203390300

    商品描述:miếng đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu auman, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có... 产品标签:diesel engine room 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203390200

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim crom mangan sup9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn: jis g4801, mới 100%, kt: (12 x 90 ... 产品标签:diesel applets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203339900

    商品描述:đèn xách tay hoặc để bàn, sạc điện 220v,loại 4 -12v,dùng ắc quy kín khi có nước,có dung lượng >4ah dùng bóng led, bóng n... 产品标签:diesel engine room 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203320100

    商品描述:nguyên liệu sản xuất sản phẩm xử lý môi trường nuôi trống thủy sản trichloroisocyanuric acid (tcca 90%) powder. tên thươ... 产品标签:wooden locket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203310100

    商品描述:vải dệt thoi, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester không dún, bề mặt không tráng phủ... 产品标签:cloth,underwear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203299900

    商品描述:nguyên liệu thuốc thú y: benzylpenicillin procaine (sterile) (số lô: 1408129; nsx: 08/2014; hsd: 07/2017; quy cách: 20bo... 产品标签:silic dioxide,benzylpillin,procsterile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894