[越南] HS编码6302100100
编码描述:tấm nhựa compact hpl 1220*2440*4mm, 30927-3, đã được gia cố, được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formaldehyt, mặt được phủ lớp nhựa melamin, không xốp. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tires,racks
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6302100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计74笔交易记录。上图是HS编码6302100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
13
-
wal mart puerto rico amigo
9
-
dhl costa rca
9
-
renault argentina s.a.
9
-
dist automotriz marubeni ltd.
8
-
公司名
交易量
-
other
132
-
jiangxi jiangling motors i e co
13
-
sandvik del per s.a.
7
-
renault
6
-
fujian laya outdoor products co.ltd.
6
-
国家地区
交易量
-
other
331
-
china
244
-
united states
100
-
italy
28
-
turkey
25
-
公司名
交易量
-
los angeles
42
-
newark nj
37
-
valparaiso
35
-
manzanillo
34
-
aeropuerto com a merino b
27
-
公司名
交易量
-
yantian
37
-
hong kong
27
-
miami mia miami international airport
24
-
shanghai
24
-
kao hsiung
20
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4.69
-
HS编码
6302100100
产品标签
racks
tires
-
产品描述
5c111040ra - chì cân bằng lốp, hàng mới 100% @