[越南] HS编码6203410100
编码描述:cần trục tháp chân đế cố định model tct6012,chiều cao 40m, tải trọng đầu cần 1.2 tấn, tải trọng max 8 tấn,kt đốt 1.8*1.8*5.0m,c/s động cơ 52.4kw,điện áp 380v, mới 100%,sx năm 2015, hàng đồng bộ tháo rời. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pants
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6203410100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计156笔交易记录。上图是HS编码6203410100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
29
-
công ty tnhh ford việt nam
27
-
peugeot citgroen argentina s.a.
26
-
3m chile suc bolivia s.a.
19
-
distribuidora nissan s.a.
14
-
公司名
交易量
-
other
298
-
jiangxi jiangling motors i e co
27
-
caterpillar usa c v boite
14
-
индитекс с.а
12
-
катерпиллар инк.
10
-
国家地区
交易量
-
other
639
-
china
414
-
united states
213
-
spain
65
-
panama
63
-
公司名
交易量
-
long beach ca
101
-
san antonio
92
-
los angeles
62
-
valparaiso
60
-
newark nj
55
-
公司名
交易量
-
shanghai
78
-
miami mia miami international airport
46
-
miami
44
-
ua київ
44
-
hong kong
39
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
basica inc.shaoxing yudatex co.ltd.
采购商
công ty tnhh nam lee international
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
32126.19
-
HS编码
6203410100
产品标签
pants
-
产品描述
nk21 - vải 63% polyester 33% viscose 4% elastane (dệt thoi) , khổ 55/57" - vải chính, 485 gr/yds - 7060.7 yds. hàng mới 100% @