[越南] HS编码6404110600
编码描述:1 phần 1 bộ thang máy đồng bộ chở người tháo rời hiệu schindler, mới 100%: model s7050, tải trọng 1800 kg, 22 điểm dừng, 22 điểm mở cửa, tốc độ 5 m/s (hệ thống điều khiển, bộ chuyển động cửa,...) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber gasket,plastic tray
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6404110600的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码6404110600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general motors de arg s.r.l.
24
-
german tec costa rica s.a.
18
-
aerocasillas s.a.
11
-
peugeot citgroen argentina s.a.
11
-
тов трост авто сервис технік тов
9
-
公司名
交易量
-
other
132
-
trost auto services technik se
7
-
tran internations express co.ltd.
6
-
mercedes benz
6
-
jysk as
5
-
国家地区
交易量
-
other
198
-
china
173
-
united states
75
-
vietnam
25
-
spain
22
-
公司名
交易量
-
long beach ca
33
-
los angeles
33
-
москва
27
-
tacoma wa
21
-
санкт петербург
12
-
公司名
交易量
-
shanghai
33
-
miami mia miami international airport
30
-
hong kong
21
-
barcelona
17
-
ua київ
17
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
aac microtech changzhou
采购商
công ty tnhh aac technologies việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
66.24
-
HS编码
6404110600
产品标签
rubber gasket
plastic tray
-
产品描述
nl001 - miếng đệm bằng cao su aac7.840.03736o @