[越南] HS编码6813890100
编码描述:tấm nhựa pu giả da xốp dạng cuộn, đã được gia cố dùng để may cặp sách, khổ 1,6-1,8m +- 5cm, 400g/m2. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,tweezers
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6813890100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码6813890100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
35
-
gmg comercial costa rica s.a.
21
-
toyota argentinas.a
17
-
aerocasillas s.a.
13
-
general motors de arg s.r.l.
13
-
公司名
交易量
-
other
359
-
caterpillar usa c v boite
17
-
ооо купишуз
13
-
econexpresscargo
12
-
australis mar s a
10
-
国家地区
交易量
-
other
395
-
united states
343
-
china
249
-
germany
68
-
italy
52
-
公司名
交易量
-
los angeles
92
-
москва
74
-
long beach ca
62
-
san antonio
41
-
port everglades fl
37
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
92
-
shanghai
69
-
ua київ
67
-
hong kong
40
-
everglades
39
-
交易日期
2015/06/23
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau tap doan faw trung quoc
采购商
công ty cổ phần cơ khí ô tô
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
226
-
HS编码
6813890100
产品标签
tweezers
rubber
-
产品描述
ắc nhíp sau dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% @