[越南] HS编码6203310100
编码描述:vải dệt thoi, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester không dún, bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 177g/m2, khổ >1,95m, dạng cuộn,do trung quốc sản xuất, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cloth,underwear
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6203310100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计178笔交易记录。上图是HS编码6203310100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
30
-
công ty tnhh ford việt nam
25
-
aerocasillas s.a.
24
-
ооо дженерал моторз деу авто энд технолоджи снг
21
-
finning chile s.a.
20
-
公司名
交易量
-
other
318
-
jiangxi jiangling motors i e co
25
-
caterpillar usa c v boite
18
-
рэмак а.с.
12
-
north atlantice services nas
11
-
国家地区
交易量
-
other
710
-
china
476
-
united states
211
-
panama
63
-
brazil
54
-
公司名
交易量
-
los angeles
126
-
san antonio
80
-
long beach ca
73
-
valparaiso
63
-
cat lai port hcm city
57
-
公司名
交易量
-
shanghai
70
-
miami mia miami international airport
53
-
yantian
52
-
hong kong
45
-
ua київ
44
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
jiangsu ab group co.ltd.
采购商
công ty tnhh hanesbrands việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6415.36
-
HS编码
6203310100
产品标签
underwear
cloth
-
产品描述
vải đã cắt để may quần lót- các màu - cỡ m @