[越南] HS编码6301900100
编码描述:khe co giãn ovm-mf160 (gồm: 02 chiếc l=5.600mm; 01 chiếc l=200mm; 01 chiếc cao su phòng nước l= 11.400mm) bằng thép, dùng cho xây dựng cầu, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tires,travel blanket
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6301900100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计48笔交易记录。上图是HS编码6301900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
14
-
dhl costa rca
9
-
big lots tremont distributio
7
-
renault argentina s.a.
7
-
công ty tnhh ford việt nam
7
-
公司名
交易量
-
other
134
-
jiangxi jiangling motors i e co
7
-
renault
7
-
jysk as
5
-
lg electronics
5
-
国家地区
交易量
-
other
243
-
china
196
-
united states
92
-
italy
53
-
india
32
-
公司名
交易量
-
los angeles
46
-
newark nj
27
-
valparaiso
26
-
long beach ca
20
-
aeropuerto com a merino b
17
-
公司名
交易量
-
yantian
27
-
shanghai
26
-
hong kong
25
-
miami mia miami international airport
23
-
everglades
20
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
39.26
-
HS编码
6301900100
产品标签
travel blanket
tires
-
产品描述
7c194k007ba - giá đỡ trục các đăng trước, hàng mới 100% @