[越南] HS编码6203420400
编码描述:van xả nước dùng để lắp ráp cho xe ôtô khách loại 29 chỗ cna6800y2, động cơ wp5.180e30. hàng mới 100%, sx 2014 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
men pants
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6203420400的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计19笔交易记录。上图是HS编码6203420400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
46
-
aerocasillas s.a.
29
-
compaðia farmaceutica s.a.de c.v.
25
-
araya rojas silvia ana
15
-
aekia
10
-
公司名
交易量
-
other
274
-
ceva freight chicago
12
-
ооо автомобильный завод алтай
11
-
caterpillar usa c v boite
9
-
фірма w e t automotive systems magyarorszag kft
8
-
国家地区
交易量
-
other
358
-
china
195
-
united states
133
-
bangladesh
60
-
hong kong
44
-
公司名
交易量
-
москва
82
-
long beach ca
67
-
valparaiso
59
-
los angeles
46
-
san antonio
26
-
公司名
交易量
-
hong kong
60
-
miami mia miami international airport
50
-
shanghai
41
-
ua київ
36
-
busan
34
-
交易日期
2015/05/25
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
548.67
-
HS编码
6203420400
产品标签
men pants
-
产品描述
dc198200baw - thân giữa ba đờ xốc, hàng mới 100% @