[越南] HS编码6403991200
编码描述:ô tô đầu kéo, tay lái thuận, hiệu chenglong, model: lz4250mdb.đc diesel,cs 276kw, dung tích xilanh 10.338l,lốp 12.00r20, tự trọng 9200kg, tải trọng 15665kg,sức kéo 40000kg. mới 100% do tq sản xuất năm 2015 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
copper wire
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6403991200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计51笔交易记录。上图是HS编码6403991200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
13
-
peugeot citgroen argentina s.a.
8
-
ford argentina sca
7
-
wurth chile ltd.
6
-
ооо квазар
6
-
公司名
交易量
-
other
51
-
jiangxi jiangling motors i e co
13
-
хьюлетт пакард sun
5
-
andreas stihl ag co
5
-
сан майкросистемс
5
-
国家地区
交易量
-
other
192
-
china
116
-
united states
41
-
italy
18
-
brazil
17
-
公司名
交易量
-
los angeles
26
-
aeropuerto com a merino b
22
-
san antonio
22
-
kpaf
18
-
tacoma wa
18
-
公司名
交易量
-
shanghai
20
-
otros puertos ee uu
12
-
miami mia miami international airport
11
-
yantian
9
-
bremerhaven
8
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
aac microtech changzhou
采购商
công ty tnhh aac technologies việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1744.147
-
HS编码
6403991200
产品标签
copper wire
-
产品描述
nl035 - dây đồng 11-06-91-01 tg 1743.95 @