[越南] HS编码6204630100
编码描述:đùm cầu bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn 1bộ =1đùm đã lắp hoàn chỉnh) . hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rim,iron screw,plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6204630100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计38笔交易记录。上图是HS编码6204630100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
marsharpe co ltd
13
-
công ty tnhh ford việt nam
8
-
meryl diamon ltd.
8
-
miro ricardo
6
-
ооо тойота мотор
6
-
公司名
交易量
-
other
53
-
logistica ddp s.a.de c.v.
13
-
jiangxi jiangling motors i e co
8
-
polaris handelsgesellschaft m b h
8
-
ups scs china limitedshanghai
5
-
国家地区
交易量
-
other
128
-
china
89
-
united states
45
-
costa rica
20
-
spain
16
-
公司名
交易量
-
valparaiso
21
-
san antonio
20
-
los angeles
18
-
long beach ca
16
-
manzanillo
14
-
公司名
交易量
-
yantian
18
-
shanghai
17
-
miami mia miami international airport
10
-
ua київ
10
-
kingston
8
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
ningbo deli imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại long á
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
278.4
-
HS编码
6204630100
产品标签
plastic
rim
iron screw
-
产品描述
bìa lá a4 bằng nhựa-e5210. hiệu deli. mới 100%. @