[越南] HS编码6201939900
编码描述:bàn kiểm tra độ phẳng của các sản phẩm cơ khí chính xác, mặt bàn bằng đá granite, kích thước 1000*750*150mm, chân bàn bằng thép, kích thước 600*450*690mm, kèm nút điều chỉnh độ cân bằng của mặt bàn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tires valve,pipeline,brake tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6201939900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计169笔交易记录。上图是HS编码6201939900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
111
-
peugeot citgroen argentina s.a.
92
-
empresa publica correos del ecuador cde
54
-
finning chile s.a.
45
-
general motors de arg s.r.l.
36
-
公司名
交易量
-
other
990
-
econexpresscargo
38
-
caterpillar usa c v boite
28
-
tran internations express co.ltd.
24
-
jysk as
18
-
国家地区
交易量
-
other
1360
-
china
936
-
united states
657
-
hong kong
148
-
vietnam
141
-
公司名
交易量
-
long beach ca
316
-
los angeles
222
-
san antonio
192
-
москва
168
-
valparaiso
132
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
213
-
hong kong
189
-
busan
149
-
ua київ
148
-
shanghai
133
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
22.51
-
HS编码
6201939900
产品标签
brake tube
tires valve
pipeline
-
产品描述
dc192c058aa - ống dầu phanh vào tổng phanh ngoài, hàng mới 100% @