[越南] HS编码5407730100
编码描述:ống dẫn nước bằng cao su lưu hoá mềm, có lớp gia cố bằng kim loại, đường kính (1-3) cm, không kèm phụ kiện ghép nối, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,thread trimmer,mobile phone
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5407730100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计30笔交易记录。上图是HS编码5407730100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
5
-
aerocasillas s.a.
4
-
carbones del cerrejon ltd.
4
-
tetra pak viet nam joint stock co
4
-
ооо альянс сервис
4
-
公司名
交易量
-
other
35
-
jiangxi jiangling motors i e co
5
-
strong h machinert
4
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
4
-
производитель ооо проктер энд гэмбл новомосковск
4
-
国家地区
交易量
-
other
114
-
china
59
-
united states
52
-
hong kong
15
-
spain
11
-
公司名
交易量
-
los angeles
14
-
cat lai port hcm city
13
-
charleston
10
-
san antonio
10
-
valparaiso
10
-
公司名
交易量
-
hong kong
17
-
miami mia miami international airport
11
-
kao hsiung
7
-
yantian
7
-
zona franca iquique
7
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
dongxing chunlian imports&exort trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh huy đông nguyễn
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
700
-
HS编码
5407730100
产品标签
mobile phone
rubber
thread trimmer
-
产品描述
ống dẫn nước bằng cao su lưu hoá mềm, có lớp gia cố bằng kim loại, đường kính (1-3) cm, không kèm phụ kiện ghép nối, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @