[越南] HS编码5407710100
编码描述:thanh thép hợp kim hình chữ v chưa gia công quá mức cán nóng,kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn, chưa tráng phủ mạ,sơn, mới 100%,kt: 150x10mm,dài11,5m.loại: jis g3101 ss540b.có chứa nguyên tố,bo>=0.0008% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,scissors,handle
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5407710100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计41笔交易记录。上图是HS编码5407710100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
12
-
general motors de arg s.r.l.
7
-
refrieracion industrial beirute s.a.
6
-
finning chile s.a.
6
-
maco ind y com s.a.
6
-
公司名
交易量
-
other
121
-
machinery corp.of america inc.
6
-
anhui jianghuai automobile co ltd.
6
-
casetek computer suzhou co
4
-
jiangxi jiangling motors i e co
4
-
国家地区
交易量
-
other
221
-
china
132
-
united states
115
-
spain
26
-
taiwan
23
-
公司名
交易量
-
los angeles
34
-
valparaiso
29
-
москва
22
-
cat lai port hcm city
20
-
newark nj
20
-
公司名
交易量
-
hong kong
25
-
miami mia miami international airport
23
-
shanghai
21
-
ua київ
21
-
busan
19
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
hangzhou cogeneration hong kong com
采购商
công ty cổ phần thương mại lạng sơn
-
出口港
---
进口港
hoang dieu hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
5330.02
-
HS编码
5407710100
产品标签
steel
handle
scissors
-
产品描述
thanh thép hợp kim hình chữ v chưa gia công quá mức cán nóng,kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn, chưa tráng phủ mạ,sơn, mới 100%,kt: 150x10mm,dài11,5m.loại: jis g3101 ss540b.có chứa nguyên tố,bo>=0.0008% @