越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码4805920100

    商品描述:lôp ô tô tải diamondback brand new tyre 11r22.5 16pr tr696a (cr không quá 450mm) không săm yếm, mới 100% @ 产品标签:line,bicycle cars,switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4805910100

    商品描述:bạch tật lê (quả) : fructus tribuli terrestris (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng... 产品标签:folium gingko,slippers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4805500100

    商品描述:bàn bằng gỗ công nghiệp bao gồm 1 bồn rửa được sử dụng trong phòng mẫu, kích thước: 3300*750*800mm, hàng mới 100%, tên h... 产品标签:electrical motorcycles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4805400100

    商品描述:giày trẻ em loại thường (>2 - <12) tuổi bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, mũ giày bằng nhựa. hiệu meilishu, sport, beanh... 产品标签:organic acid mixture,cotton wire lines,synthetic rubber shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4805300100

    商品描述:bộ đồ ăn 21 món. 1 bộ gồm: [7 bát 4.5"; 1 đĩa 4.5"; 2 đĩa 6"; 2 đĩa 7"; 4 đĩa 8"; 1 đĩa 10"; 1 đĩa oval 10"; 1 muôi canh... 产品标签:wrapping paper,external splinter bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4805259900

    商品描述:máy làm nóng lạnh nước uống dùng điện, dung tích 12l, model: 210 la, hiệu family, điện áp 220v/ 50hz /1p, dung môi làm l... 产品标签:fabrics,feed sweetener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4805250100

    商品描述:trụ cọc ghế lái dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa < 5tấn bằng sắt không xoay, không nâng hạ, phi (3... 产品标签:cotton-texture,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4805199900

    商品描述:bản kẽm ctp cảm nhiệt cho công nghiệp in. model: tp-l. kt: 800x1060x0.3mm (9 hộp, 450 tấm) . hàng mới 100% do trung quốc... 产品标签:electrical cable,potato chips 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4805110100

    商品描述:camera quay quét, hình cầu, độ phân giải 600tvl. model sd6436e-hn. hãng sx: zhejiang dahua vison technology co., ltd. mớ... 产品标签:scan camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804599900

    商品描述:máy làm túi nhựa nylon, công suất 1.5kw. model: pc-1000,không nhãn hiệu,nhà sản suất wenzhou high sea machinery co.,ltd.... 产品标签:amonium sulphate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804519900

    商品描述:bếp điện từ hiệu goldsun, model: ih-gjx2040, 1 bếp đun, điện áp 220v-50hz, công suất 2000w, mặt ceramic, thân bếp bằng n... 产品标签:heavy kraft paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804499900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:plate,kraft paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804399900

    商品描述:ván gỗ lát sàn công nghiệp làm bằng bột gỗ đã tạo rãnh và qua xử lý nhiệt. hiệu " worldfloor".size: (703 mm x 120mm x 12... 产品标签:polyester,rayon,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804319900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:polyester,rayon,slippers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804310300

    商品描述:td026 - thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh và que, cuộn không đều, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn không phủ, mạ hoặc t... 产品标签:navigation scale,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804310200

    商品描述:td012 - thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh và que, cuộn không đều, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn không phủ, mạ hoặc t... 产品标签:rubber tubing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804310100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 6,8t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn và tt05/2012/tt-bkhcn hàng mới 100% do tqsx: khoá dây bả... 产品标签:printer,aluminum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804299900

    商品描述:dụng cụ phòng thí nghiệm: nắp vặn + màng đệm ptfe/silicone, xẻ rãnh cho lọ 9mm, 100 cái/gói, mới 100%, hãng cnw, mã hàng... 产品标签:silicon resin,dry mushrooms 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804210100

    商品描述:giầy trẻ em, chất liệu: vải, giả da, vải tráng phủ nhựa. đế cao su, nhựa tổng hợp. size: 15-36, các hiệu: fashion, fushe... 产品标签:brown paper,clipboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804199900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 6,8t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn và tt05/2012/tt-bkhcn hàng mới 100% do tqsx: bản lề trên... 产品标签:clutch,bumbershoot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4804110100

    商品描述:bộ phận của máy nước nóng năng lượng mặt trời: bình chứa nước nóng bảo ôn dung tích 152 lít kèm giá đỡ bình bằng inox ph... 产品标签:brown paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4818100100

    商品描述:sơ mi rơ moosooc tải chở container không có sàn, loại 3 trục sau, hiệu cimc, model zjv9403tjzdya, kt (12360*2480*1576) m... 产品标签:toilet paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4817300100

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại sm1,5dk-22 (16 m3/h, công suất 750w, điện thế 220v) mác "bl-baolong", hàng mới 100%: rô to 750w ... 产品标签:maybelline new york,l'oreal paris 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4817200100

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại 1,5dk-20 (16 m3/h; công suất 750w, điện thế 220v) mác "bl-baolong", hàng mới 100%: biển nhãn hiệ... 产品标签:maybelline new york,lipcolor color 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4817100100

    商品描述:hỗn hợp tẩy rửa dạng bột có thành phần sodium carbonate 10-20% (na2co3) , anhydrous sodium metasilicate 5-10% (na2sio3) ... 产品标签:transcript of electric,hybrid axis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4816909900

    商品描述:bơm nước đa tầng cánh, hđ theo kiểu ly tâm (bơm nước nóng) đk hút/xả 80/80mm, model: d46-50*5, 55kw/3phaze/2900rpm,cast ... 产品标签:copy paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4816900100

    商品描述:thiết bị định tuyến mx104, gồm1 khung chứa quạt, nguồn, card điều khiển, cài đặt sẵn phần mềm junos, phần mềm cgnas, dịc... 产品标签:transfer paper,paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4816200100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tả... 产品标签:medulla junci 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4814909900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tả... 产品标签:model grinder,transfer parts of the sensor,moderator parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4814900100

    商品描述:lọ thuỷ tinh lòng sâu dùng để bảo quản có nắp bằng nhựa kh: f16l, loại 16 lít, cỡ (53x53x42) cm, mới 100% @ 产品标签:plastic lid,glass of crystals,transfer parts of the sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4813909900

    商品描述:bộ phận của máy nghiền quặng: bạc lót thân máy nghiền model: dspf 87-3 làm từ thép đã định hình.kscih thước (710 x 450x ... 产品标签:masher,grinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4813200100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tả... 产品标签:cigarette paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4812000100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tả... 产品标签:model grinder,messaging machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4811909900

    商品描述:sàn treo thao tác dùng trong xây dựng,dùng điện 3pha/50hz, model: zlp800. hiệu shenxi,q=800kg,nâng 8.3m/ph,kết cấu khung... 产品标签:mashed machine,emotional cultures,grinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4821100100

    商品描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn v... 产品标签:carton-board cover,panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4820909900

    商品描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn v... 产品标签:pu leather,woven label,flat rivet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4820500100

    商品描述:bếp điện từ âm dạng 2 bếp điện, 1 bếp từ. model số rk7342-01. tổng công suất 4400w. mặt bếp bằng kính gốm sứ chịu nhiệt,... 产品标签:fabric label,rivet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4820400100

    商品描述:móc quần áo bằng nhựa loại thường (loại đơn) ,dài (25-45) cm hiệu hongxeng,xinhua, shung huan,zhenxing, youhesheng, hiệu... 产品标签:pvc leather 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4820300100

    商品描述:thép tấm hợp kim bo, cán phẳng, rộng >600mm, được cán nóng, không phủ mạ hoặc tráng, q235b-b: 12mm x 2000mm x 12000mm. h... 产品标签:computer ear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4820200100

    商品描述:thép hợp kim thanh tròn cán nóng dùng trong cơ khí chê tạo có chứa crom (cr) theo tiêu chuẩn jis g4805, kí hiệu suj2, đư... 产品标签:satellite locks,frozen yogurt,original polyeste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4820109900

    商品描述:dtc6822 - thiết bị chuyển đổi tín hiệu (set top box) chuẩn hd, dùng cho truyền hình cáp, hiệu sctv, hàng mới 100% (không... 产品标签:tube,generators 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4820100100

    商品描述:chất xử lý nước dùng trong công nghiệp poly-aluminium chloride al2o3: 30% min. 25kg/bao x 1920 bao. hàng mới 100%. không... 产品标签:book 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4819600100

    商品描述:sơmi rơmooc tải chở container loại 40feet,3trục sau không thành,không sàn, trung quốc sx năm2014 mới 100%. model: dlq940... 产品标签:storage carton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4819500100

    商品描述:hộp đồ chơi xe; cầu vòng; xe lửa; xe; nhà bếp; máy bay dùng pin cho trẻ em trên 36tháng tuổi w1003; 1017; 1021; 1048; v8... 产品标签:polyester,capsules 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4819400100

    商品描述:giá để dao điện, máy đo dùng trong ngành y: model grbd-009,chất liệu: khung inox,nhựa abs hàn quốc. thiết kế ngăn kéo đự... 产品标签:metal solid plates,round bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4903000100

    商品描述:thục địa (rễ củ đã chế) radix rehmanniae glutinosae preparata nguyên liệu thuốc bắc dạng chưa thái, cắt lát, chưa nghiền... 产品标签:shower,connection,thruster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4902909900

    商品描述:thép hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, hợp kim chứa nguyên tố bo, cán nóng chưa tráng phủ mạ, dạng thanh que, tiêu chuẩn... 产品标签:capsule,plastics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4902900100

    商品描述:ống thép không hợp kim (model: spfh590) được kéo nguội không hàn nối,không ren, hàm lượng carbon<0.45%,kích thước: od22m... 产品标签:bolt,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4902109900

    商品描述:vải dệt tráng phủ nhựa pvc, dạng cuộn, dùng để làm mái che lều bạt, may ô định lượng (500 - 550g/m2) khổ (1,2 - 1,6) m h... 产品标签:coil,plastic button,iron clamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4902100100

    商品描述:ammonium sulphate (phân đạm sa) dạng bột, ct hóa học (nh4) 2so4 hàm lượng ni tơ n>=20,5%, s>=24%, đóng bao 50kg/bao, xuấ... 产品标签:air conditioner,plastic button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894