[越南] HS编码4804210100
编码描述:giầy trẻ em, chất liệu: vải, giả da, vải tráng phủ nhựa. đế cao su, nhựa tổng hợp. size: 15-36, các hiệu: fashion, fushengxing, sport, dafangxieye, b, ailingonzhu, kids, nine, lianxing, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
brown paper,clipboard
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4804210100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计68笔交易记录。上图是HS编码4804210100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
17
-
aerocasillas s.a.
15
-
payless shoesource international li
10
-
ford argentina sca
10
-
multiservicios m y m de costa rica s.a.
10
-
公司名
交易量
-
other
139
-
jiangxi jiangling motors i e co
8
-
truper trading s.a.de c.v.
7
-
foton international tradeco ltdbeijing shayang roa
7
-
фридрих дусс машиненфабрик гмбх&ко
7
-
国家地区
交易量
-
other
337
-
china
192
-
united states
153
-
canada
38
-
panama
23
-
公司名
交易量
-
los angeles
38
-
san antonio
33
-
москва
31
-
new york
26
-
long beach ca
24
-
公司名
交易量
-
shanghai
34
-
ua київ
32
-
busan
23
-
hong kong
23
-
miami mia miami international airport
22
-
交易日期
2015/07/13
-
供应商
xixiaxian geili food co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư xuất nhập khẩu thuận thành
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
18549
-
HS编码
4804210100
产品标签
clipboard
brown paper
-
产品描述
nấm hương khô, không thuộc danh mục cites @