[越南] HS编码4804499900
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: cụm đèn tín hiệu (02chiếc/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plate,kraft paper
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4804499900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计22笔交易记录。上图是HS编码4804499900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо директ каталог сервис
10
-
comercializadora cm de costa rica s.a.
9
-
teradyne de costa rica s.a.
9
-
fast box s.a.
9
-
ооо сервисдок
9
-
公司名
交易量
-
other
159
-
robert bosch gmbh.
10
-
jiangxi jiangling motors i e co
7
-
caterpillar usa c v boite
6
-
new yorker franchise russland gmbh
5
-
国家地区
交易量
-
united states
204
-
other
187
-
china
113
-
south korea
30
-
hong kong
27
-
公司名
交易量
-
los angeles
51
-
москва
26
-
valparaiso
22
-
seattle wa
21
-
long beach ca
20
-
公司名
交易量
-
hong kong
41
-
ua київ
36
-
shanghai
29
-
busan
28
-
everglades
19
-
交易日期
2015/07/13
-
供应商
tetra pak trading shangai co.ltd.china
采购商
công ty cổ phần tetra pak việt nam
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
61.79
-
HS编码
4804499900
产品标签
kraft paper
plate
-
产品描述
phụ tùng máy chế biến, rót sữa: khủy nối bằng kim loại; elbow, 3230674-0000. hàng mới 100%. @