[越南] HS编码4804310200
编码描述:td012 - thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh và que, cuộn không đều, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn không phủ, mạ hoặc tráng - kích cỡ phi 11.0 - steel wire rod 11.0mm (10b21) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber tubing
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4804310200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码4804310200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
empresa publica correos del ecuador cde
3
-
operadoras en servicios comerciales
2
-
instalciones y servicios macopa s.a.
2
-
b c williams warehouse
2
-
glaxco operations uk ltd.
2
-
公司名
交易量
-
other
21
-
surface deployment distribution command
3
-
.akzo nobel surface chemistry 4
2
-
chongqing loncin importand export c
2
-
hewlett packard as principal co
2
-
国家地区
交易量
-
other
41
-
united states
33
-
china
27
-
france
7
-
mexico
5
-
公司名
交易量
-
long beach ca
6
-
san antonio
6
-
los angeles
5
-
savannah ga
4
-
baltimore
3
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
6
-
bremerhaven
5
-
busan
4
-
ningbo
4
-
miami
3
-
交易日期
2015/07/13
-
供应商
shandong liangshan huayu group auto manufactory co.ltd.
采购商
công ty cổ phần ô tô tmt
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
470000
-
HS编码
4804310200
产品标签
rubber tubing
-
产品描述
sơmi rơmooc tải tự đổ nhãn hiệu hyd, model lhy9386zzx, 3 trục, có sàn, có thành, tự trọng 8600kg, ttl có tải 40000kg, lốp 11.00r20, mới 100%. sx 2015. @