[越南] HS编码4902909900
编码描述:thép hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, hợp kim chứa nguyên tố bo, cán nóng chưa tráng phủ mạ, dạng thanh que, tiêu chuẩn astm a510m sae1008b, mới 100% (phi 6,5mm; 8mm; 10mm) (mã tương ứng 98110000) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
capsule,plastics
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4902909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计218笔交易记录。上图是HS编码4902909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
67
-
công ty tnhh ford việt nam
42
-
ооо альянс сервис
25
-
loreal chile s.a.
23
-
importadora quiros s.a.
22
-
公司名
交易量
-
other
557
-
jiangxi jiangling motors i e co
42
-
caterpillar usa c v boite
24
-
econexpresscargo
20
-
shenzen zhuoying industrial co.ltd.
19
-
国家地区
交易量
-
other
1123
-
china
671
-
united states
533
-
germany
135
-
japan
124
-
公司名
交易量
-
long beach ca
158
-
los angeles
129
-
valparaiso
120
-
veracruz
105
-
aeropuerto com a merino b
95
-
公司名
交易量
-
shanghai
120
-
miami mia miami international airport
110
-
yantian
98
-
busan
74
-
ningbo
69
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1.38
-
HS编码
4902909900
产品标签
plastics
capsule
-
产品描述
q2600615 - đai ốc m6*15, hàng mới 100% @