[越南] HS编码4818100100
编码描述:sơ mi rơ moosooc tải chở container không có sàn, loại 3 trục sau, hiệu cimc, model zjv9403tjzdya, kt (12360*2480*1576) mm, tự trọng 6250kg, tải trọng 33.750kg, ttlcó tải 40.000kg, mới 100% do tqsx 2015 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
toilet paper
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4818100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计363笔交易记录。上图是HS编码4818100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
64
-
aerocasillas s.a.
47
-
correos de costa rica s.a.
36
-
finning chile s.a.
35
-
truper herramentas s.a.de c.v.
30
-
公司名
交易量
-
other
335
-
jiangxi jiangling motors i e co
26
-
truper trading s.a.de c.v.
24
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
24
-
volvo car corp
19
-
国家地区
交易量
-
other
1240
-
china
885
-
united states
495
-
brazil
87
-
germany
76
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
180
-
los angeles
146
-
cat lai port hcm city
145
-
long beach ca
121
-
manzanillo
121
-
公司名
交易量
-
shanghai
107
-
hong kong
106
-
miami mia miami international airport
97
-
miami
77
-
busan
72
-
交易日期
2015/07/13
-
供应商
guangxi intact co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tân hà kiều
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
199.64
-
HS编码
4818100100
产品标签
toilet paper
-
产品描述
đai ốc hãm đã có ren dùng cho máy nghiền model: 3003748k 22244ck/w33 làm từ thép.đường kính trong của đai ốc 250 mm; dài 150mm mới 100% @