[越南] HS编码4816200100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: đế gạt nước (02chiếc/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213025 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
medulla junci
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4816200100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计55笔交易记录。上图是HS编码4816200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
28
-
blanko 20 gmbh & co.kg
21
-
red logistics
18
-
finning chile s.a.
13
-
chrysler argentina s.a.
10
-
公司名
交易量
-
other
147
-
good year de chile s.a.i.c.
24
-
ооо купишуз
21
-
surface deployment distribution command
9
-
sweet illusion inc.
8
-
国家地区
交易量
-
other
317
-
united states
216
-
china
176
-
france
30
-
poland
22
-
公司名
交易量
-
long beach ca
50
-
los angeles
48
-
aeropuerto com a merino b
30
-
москва
26
-
cat lai port hcm city
21
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
33
-
ching tao
24
-
hong kong
22
-
ua київ
22
-
busan
21
-
交易日期
2015/07/12
-
供应商
shaanxi xinyu pharmaceutical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiên ân dược chi nhánh bắc ninh
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
55
-
HS编码
4816200100
产品标签
medulla junci
-
产品描述
đăng tâm thảo (ruột thân) : medulla junci effusi (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @