[越南] HS编码4804310100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 6,8t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn và tt05/2012/tt-bkhcn hàng mới 100% do tqsx: khoá dây bảo hiểm ghế lái @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
printer,aluminum
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4804310100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计12笔交易记录。上图是HS编码4804310100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
kuenhe nagel inc
6
-
ооо неварефтранс
6
-
almacenes siman
6
-
glaxco operations uk ltd.
5
-
jc bamford excavator ltd.
5
-
公司名
交易量
-
other
61
-
swegon ab
6
-
джей си би сервис
5
-
vina santa carolina s.a.
5
-
hewlett packard as principal co
4
-
国家地区
交易量
-
united states
99
-
other
77
-
china
50
-
mexico
9
-
south korea
9
-
公司名
交易量
-
long beach ca
15
-
san antonio
14
-
los angeles
9
-
savannah ga
9
-
tacoma wa
7
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
16
-
shanghai
14
-
busan
10
-
hong kong
9
-
everglades
8
-
交易日期
2015/06/13
-
供应商
ping xiang qi sheng imports&exp co
采购商
công ty cổ phần thương mại nhị thanh
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
60
-
HS编码
4804310100
产品标签
printer
aluminum
-
产品描述
máy in date (in hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm) , (dùng nhiệt,đặt cố định) ,kh: dy-8; 220v-60w. mới 100% @