[越南] HS编码4804310300
编码描述:td026 - thép hợp kim, cán nóng, dạng thanh và que, cuộn không đều, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn không phủ, mạ hoặc tráng - kích cỡ phi 12.5 - steel wire rod 12.5mm (10b33) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
navigation scale,alloy steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4804310300的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码4804310300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
2
-
productos roche saqei
2
-
тов бершка україна
2
-
hotel restaurant supply
1
-
importadora alvarado vasconez
1
-
公司名
交易量
-
other
13
-
bershka bsk espana s.a
2
-
oocl logistiics china ltd.
1
-
usa crane tractor
1
-
mayekawa intertech co.ltd.
1
-
国家地区
交易量
-
united states
24
-
other
13
-
china
9
-
france
2
-
germany
2
-
公司名
交易量
-
long beach ca
6
-
los angeles
2
-
lpaf
2
-
zona franca iquique
2
-
aerop a m benitez
1
-
公司名
交易量
-
ua київ
5
-
miami mia miami international airport
4
-
busan
3
-
shanghai
3
-
bremerhaven
2
-
交易日期
2015/05/19
-
供应商
dongxing chunlian imports&exort trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh huy đông nguyễn
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
320
-
HS编码
4804310300
产品标签
navigation scale
alloy steel
-
产品描述
thước lái chuyển hướng dùng cho xe tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 4,75 tấn. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @