[越南] HS编码5508100100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: gioăng chắn nước trong cánh cửa (bằng cao su lưu hóa) (02cái/bộ) (chuyển @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sewing thread
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5508100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计146笔交易记录。上图是HS编码5508100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
32
-
toyota argentinas.a
25
-
general de equipos de colobia s.a.
20
-
peugeot citgroen argentina s.a.
19
-
red logistics
17
-
公司名
交易量
-
other
401
-
caterpillar usa c v boite
36
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
15
-
альфред райт гмбх саген унд веркцойгфабрикацион
15
-
jiangxi jiangling motors i e co
13
-
国家地区
交易量
-
other
759
-
united states
474
-
china
452
-
japan
82
-
germany
81
-
公司名
交易量
-
long beach ca
91
-
valparaiso
80
-
los angeles
70
-
москва
68
-
newark nj
64
-
公司名
交易量
-
hong kong
89
-
miami mia miami international airport
88
-
shanghai
86
-
ua київ
48
-
everglades
44
-
交易日期
2015/06/16
-
供应商
chongqing jinmina co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ace
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
517.2
-
HS编码
5508100100
产品标签
sewing thread
-
产品描述
tấm gỗ dán cách điện, kích thước 1200x1200x50 (mm) , dùng để sản xuất máy biến thế; 1zvn181002-e6. hàng mới 100% @